Ngồi chờ còn hơn đến trễ Flashcards Preview

Continuing Vietnamese - Binh Nhu Ngo > Ngồi chờ còn hơn đến trễ > Flashcards

Flashcards in Ngồi chờ còn hơn đến trễ Deck (36)
Loading flashcards...
1
Q

to post

A

đăng

2
Q

newspaper

A

báo chí

3
Q

status, condition, state, circumstance

A

tình trang

4
Q

passenger

A

hành khách

5
Q

to miss (a trip)

A

lỡ (chuyến)

6
Q

to not know whether to laugh or to cry

A

dở khóc dở cười

7
Q

God

A

thượng đế, chúa trời

8
Q

flexibility

A

linh động

9
Q

to condescend, direction, afternoon / evening

A

chiều

10
Q

adjourn, push back, exchange

A

dời lại

11
Q

to close up

A

khóa sổ

12
Q

process, procedure

A

làm thủ tục

13
Q

case, instance

A

trường hợp

14
Q

exception

A

ngoại lệ

15
Q

rare

A

hiếm hoi

16
Q

to remain, to be left

A

còn lại

17
Q

often

A

thường

18
Q

prioritize

A

ưu tiên

19
Q

arrangement, docking

A

sắp xếp

20
Q

next

A

kế tiếp

21
Q

chauffeur

A

tài xế

22
Q

contact, communicate

A

liên lạc

23
Q

direct

A

trực tiếp

24
Q

representative

A

đại diện

25
Q

airline

A

hãng hàng không

26
Q

air

A

hàng không

27
Q

to notify

A

thông báo

28
Q

ability

A

khả năng

29
Q

at the same time

A

đồng thời

30
Q

to suggest

A

đề nghị

31
Q

hotline

A

đường dây nóng

32
Q

so

A

vì vậy

33
Q

to save oneself

A

tự cứu mình

34
Q

to take off (airplane)

A

cất cánh

35
Q

domestic (as opposed to international)

A

quốc nội

36
Q

international

A

quốc tế

Decks in Continuing Vietnamese - Binh Nhu Ngo Class (60):