Lesson 3 drills Flashcards
1
Q
manager
A
trưởng phòng
2
Q
contract
A
hợp đồng
3
Q
regularly
A
thường xuyên
4
Q
fine, punish, penalize
A
phạt
5
Q
police
A
cảnh sát
6
Q
fog
A
sương mù
7
Q
to submit
A
nộp
8
Q
hurry
A
vội
9
Q
to affect
A
ảnh hưởng đến
10
Q
angry
A
giận
11
Q
finish, close, conclude
A
kết thúc
12
Q
official
A
chính thức
13
Q
unified
A
thống nhất
14
Q
founded
A
sáng lập ra
15
Q
meditation
A
thiền phái
16
Q
entry visa
A
thị thực nhập cảnh
17
Q
journey
A
hành trình
18
Q
trans-Vietnam
A
xuyên Việt
19
Q
perceive, realize, notice, see
A
nhận ra
20
Q
dissertation
A
luận văn
21
Q
research, find out, figure out
A
tìm hiểu
22
Q
common
A
phổ biến
23
Q
to quit one’s job
A
xin thôi việc
24
Q
member
A
thành viên
25
to merge into
sáp nhập vào
26
centre, middle
trung ương
27
to be on duty
trực
28
pedagogy
sư phạm
29
route
quốc lộ
30
admissions
tuyển sinh
31
entrance examination
thi tuyển sinh
32
college entrance exam
thi tuyển sinh đại học
33
college student
sinh viên đại học
34
biological
sinh học
35
test score
điểm thi
36
exam
kỳ thi
37
semester
học kỳ
38
care, interested
quan tâm
39
interested in education
quan tâm đến nền giáo dục
40
importance
tầm quan trọng
41
chemistry
hoá học
42
science
khoa học
43
natural sciences
khoa học tự nhiên
44
pass the exam
thi đỗ
45
fail an exam
thi trượt
46
re-test
thi lại
47
unify, combine
hợp nhất
48
to unify three universities
hợp nhất ba trường đại học
49
equivalent
tương đương
50
relatively
tương đối
51
basic, foundation, fundamental
cơ bản
52
block
khối
53
candidates, examinees
thí sinh
54
gifted
năng khiếu
55
faculty
khoa
56
degree, diploma
cấp (bằng)
57
teaching
giảng dạy
58
government
chính phủ
59
democracy
dân chủ
60
republic
cộng hoà