Транспорт И Дорога Flashcards

(34 cards)

1
Q

Автобус городской

A

Xe buýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Слипбас

A

Xe khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Машина

A

Ô tô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Байк

A

Xe máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Дорога (до какого-то места)

A

Đường (đến)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Корабль

A

Tàu thủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Самолёт

A

Máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Поезд

A

Tàu hỏa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Рикша

A

Xích lô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Мото такси

A

Xe ôm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Идти пешком

A

Đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Виза

A

Thị thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Путешествовать

A

Đi du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Пункт, точка на карте

A

Điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Электронный

A

Điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Садиться в поезд/самолёт

A

Lên tàu/ máy bay

17
Q

Вернуться, возврат

18
Q

Посещать

19
Q

Поездка

20
Q

Протягиваться в пространстве, тянуться (во времени и пространстве)

21
Q

Расписание (транспорт)/ расписание (мероприятий, учебное)

A

lịch trình/thời gian biểu

22
Q

Отправлять, отходить от станции

23
Q

Билет

24
Q

Рейс

25
Бронировать
Dành riêng
26
Вокзал
Ga
27
Аэропорт
Sân bay
28
Лодка
Thuyền
29
Автовокзал
Bến xe buýt
30
Причал, пристань
Bến
31
Терминал
Nhà ga
32
Внутренний/международный
Quốc nội/quốc tế
33
Стоянка
Giữ xe
34
Парковочное место
Chỗ đỗ xe