Выражения 2 Flashcards
(102 cards)
Держаться за руки (также “кулак”)
Nắm tay
Давным давно, once upon a time
Ngày xửa ngày xưa
Окружающие / посторонний
Người xung quanh / người ngoài cuộc
Шаг за шагом
Từng bước một
Жить с родителями
Ở cùng bố mẹ
То есть …
Tức là …
Простудиться, to catch a cold
Bị cảm lạnh
Лично я … (Me personally…)
Cá nhân mình
Noun itself
Bản thân + noun
Навязывать, проецировать (на кого-то)
Áp đặt (lên)
Внешность, physical appearance
Dáng vóc; ngoại hình
Break up
Chia tay
Рано или поздно
Sớm hay muộn
В шоке, шокирован
bị sốc
Кто угодно, anybody
Bất kỳ ai
Throughout, all over the world
Trên khắp thế giới
Пребывать в спокойствии, “посидеть спокойно”
Chịu yên
Вместо, instead of
Thay vì
Сердечно приглашаю
Nồng nhiệt mời
However
Tuy nhiên
Консультироваться, ask for opinion
Hỏi ý kiến
Сколько ты получаешь в месяц
Một tháng lương bao nhiêu?
Новоприбывший
Người mới đén
Трава (шмаль)/ накуриться
Cần sa/ phê thuốc