Từ Vựng Từ Buổi Học Flashcards

1
Q

Стоять в очереди

A

Xếp hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Sightseeing

A

(để) tham quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Туннель

A

Địa đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ездить верхом (на лошади, верблюде)

A

Cưỡi (ngựa, lạc đà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Снеговик

A

Người tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Идти в зоопарк

A

Đi sở thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Зубная паста/ щётка

A

Kem đánh răng/ bàn chải (thường, điện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Кричать

A

La hét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Смотреться в зеркало

A

Soi gương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Играть в карты

A

đánh bài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Идти плавать

A

Đi bơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Держать ребенка/ держать (любой предмет)

A

Ắm em bé/ cầm (giữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Принимать душ

A

Đi tắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Электрошок

A

Điện giật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Игральный кубик

A

Xúc xắc/ xí ngần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Несчастный случай

A

Tai nạn

17
Q

Зависимость/ наркотик

A

Nghiện/ ma tý

18
Q

Идти в армию

A

Đi lính/ nhập ngũ

19
Q

Dream life

A

Cuộc sống mơ ước

20
Q

Principal, mainly, по большому счету

A

Chủ yếu

21
Q

Направляться к Х

A

Hướng tới Х

22
Q

Seems like

A

Hướng như

23
Q

Базис, фундамент, основание

A

Nền tảng

24
Q

X is already there (уже заложен внутри чего-то)

A

X đã có sẵn

25
Q

Чтобы превратить Х в …

A

Để biến X thành …

26
Q

Счастлив

A

Hạnh phúc

27
Q

Ограничение, restriction

A

Hạn chế

28
Q

Правительство

A

Chính phủ