Прилагательные 3 Flashcards
1
Q
Abundant
A
Phong phú
2
Q
Profound, глубокий, основательный
A
Sâu sắc
3
Q
Незначительный
A
Nhỏ nhặt
4
Q
Messy, в беспорядке, раздрае
A
Bừa bộn
5
Q
Говеный, плохого качества, crappy
A
Đểu
6
Q
Pissed, раздражённый
A
Bực mình
7
Q
Tangible, authentic, real
A
Đích thực
8
Q
Естественный
A
Tự nhiên
9
Q
Стыдливый, совестливый
A
Liêm sỉ
10
Q
Fluent, хороший (про язык)
A
Giỏi ghê
11
Q
False, wrong, неверный
A
Sai lệch
12
Q
Excellent, лучший
A
Xuất sắc
13
Q
Завершенный, complete
A
Hoàn thiện
14
Q
Удовлетворен, satisfied
A
Hài lòng
15
Q
Быстрый, quick
A
Mau