02 - Chương trình học sau phổ thông Flashcards

(39 cards)

1
Q

bachelor’s degree

A

bằng cử nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

master’s degree

A

bằng thạc sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

doctorate

A

bằng tiến sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

associate’s degree

A

bằng cao đẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

undergraduate

A

sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

graduate

A

sinh viên sau đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

postgraduate

A

sau đại học, cả thạc sĩ và tiến sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

PhD

A

bằng tiến sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

master’s thesis

A

luận văn thạc sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dissertation

A

luận án tiến sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

academic advisor

A

cố vấn học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

major

A

chuyên ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

minor

A

ngành phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

credit hours

A

tín chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

elective course

A

khoá học tự chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

freshman

A

sinh viên năm nhất

17
Q

sophomore

A

sinh viên năm hai

18
Q

junior

A

sinh viên năm ba

19
Q

senior

A

sinh viên năm bốn

20
Q

alumni

A

cựu sinh viên

21
Q

degree program

A

chương trình đào tạo

22
Q

honors program

A

chương trình tốt nghiệp với giải

23
Q

coursework

A

các khoá học đại học

24
Q

semester

25
transcript
bảng điểm
26
academic calendar
lịch học
27
apply
nộp đơn
28
enroll
ghi danh
29
graduate
tốt nghiệp
30
pursue
theo đuổi
31
research
nghiên cứu
32
specialize
chuyên về
33
attend
tham dự
34
achieve
đạt được
35
accredited
được công nhận
36
advanced
nâng cao
37
academic
học thuật
38
rigorous
khắt khe, nghiêm ngặt
39
flexible
linh hoạt