02 - Chương trình học sau phổ thông Flashcards
(39 cards)
1
Q
bachelor’s degree
A
bằng cử nhân
2
Q
master’s degree
A
bằng thạc sĩ
3
Q
doctorate
A
bằng tiến sĩ
4
Q
associate’s degree
A
bằng cao đẳng
5
Q
undergraduate
A
sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp)
6
Q
graduate
A
sinh viên sau đại học
7
Q
postgraduate
A
sau đại học, cả thạc sĩ và tiến sĩ
8
Q
PhD
A
bằng tiến sĩ
9
Q
master’s thesis
A
luận văn thạc sĩ
10
Q
dissertation
A
luận án tiến sĩ
11
Q
academic advisor
A
cố vấn học tập
12
Q
major
A
chuyên ngành
13
Q
minor
A
ngành phụ
14
Q
credit hours
A
tín chỉ
15
Q
elective course
A
khoá học tự chọn
16
Q
freshman
A
sinh viên năm nhất
17
Q
sophomore
A
sinh viên năm hai
18
Q
junior
A
sinh viên năm ba
19
Q
senior
A
sinh viên năm bốn
20
Q
alumni
A
cựu sinh viên
21
Q
degree program
A
chương trình đào tạo
22
Q
honors program
A
chương trình tốt nghiệp với giải
23
Q
coursework
A
các khoá học đại học
24
Q
semester
A
học kì
25
transcript
bảng điểm
26
academic calendar
lịch học
27
apply
nộp đơn
28
enroll
ghi danh
29
graduate
tốt nghiệp
30
pursue
theo đuổi
31
research
nghiên cứu
32
specialize
chuyên về
33
attend
tham dự
34
achieve
đạt được
35
accredited
được công nhận
36
advanced
nâng cao
37
academic
học thuật
38
rigorous
khắt khe, nghiêm ngặt
39
flexible
linh hoạt