03 - Môn học Flashcards
(39 cards)
1
Q
art
A
nghệ thuật
2
Q
biology
A
sinh học
3
Q
chemistry
A
hoá học
4
Q
computer science
A
khoa học máy tính
5
Q
economics
A
kinh tế học
6
Q
geography
A
địa lí
7
Q
history
A
lịch sử
8
Q
literature
A
văn học
9
Q
mathematics
A
toán học
10
Q
music
A
âm nhạc
11
Q
philosophy
A
triết học
12
Q
physical education
A
thể dục
13
Q
physics
A
vật lí
14
Q
psychology
A
tâm lí học
15
Q
sociology
A
xã hội học
16
Q
accounting
A
kế toán
17
Q
anthropology
A
nhân chủng học
18
Q
architecture
A
kiến trúc
19
Q
astronomy
A
thiên văn học
20
Q
biochemistry
A
hoá sinh
21
Q
business studies
A
kinh doanh học
22
Q
civil engineering
A
kĩ thuật dân dụng
23
Q
criminology
A
tội phạm học
24
Q
engineering
A
kĩ thuật
25
environmental science
khoa học môi trường
26
fine arts
mĩ thuật
27
international relations
quan hệ quốc tế
28
journalism
báo chí
29
linguistics
ngôn ngữ học
30
marketing
tiếp thị
31
mechanical engineering
kĩ thuật cơ khí
32
medicine
y học
33
nursing
điều dưỡng
34
philosophy of science
triết học khoa học
35
political science
khoa học chính trị
36
public health
y tế công cộng
37
social work
công tác xã hội
38
theology
thần học
39
urban studies
nghiên cứu đô thị