08 - IDIOM Flashcards

(23 cards)

1
Q

bookworm

A

người thích đọc sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

brainstorm

A

động não, suy nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

by the book

A

theo quy tắc, theo sách vở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

copycat

A

người sao chép, bắt chước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hit the books

A

học tập chăm chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

learn by heart

A

học thuộc lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

pass with flying colors

A

vượt qua dễ dàng, đạt điểm cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

read between the lines

A

hiểu được ẩn ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

school of hard knocks

A

trường đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

show of hands

A

biểu quyết bằng cách giơ tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

the bottom line

A

điều quan trọng nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

the school of thought

A

trường phái tư tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

to be a quick study

A

học nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to teach an old dog new tricks

A

dạy người già điều mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

under one’s belt

A

có kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

as easy as ABC

A

dễ như ăn kẹo

17
Q

a for effort

A

khen ngợi sự cố gắng

18
Q

back to basics

A

trở lại những điều cơ bản

19
Q

crack a book

A

mở sách ra học

20
Q

draw a blank

A

không thể nhớ ra

21
Q

eager beaver

A

người rất chăm chỉ, nhiệt tình

22
Q

learn the ropes

A

học cách làm một việc nào đó

23
Q

teacher’s pet

A

học trò cưng của giáo viên