06 - Vấn đề Flashcards
(18 cards)
1
Q
absenteeism
A
trường hợp vắng mặt, sự vắng mặt
2
Q
bullying
A
bắt nạt
3
Q
dropout
A
bỏ học
4
Q
equity
A
sự công bằng
5
Q
funding
A
kinh phí
6
Q
inequality
A
bất bình đẳng
7
Q
literacy
A
sự biết chữ
8
Q
overcrowding
A
sự quá tải
9
Q
truancy
A
trốn học
10
Q
underachievement
A
sự học kém
11
Q
address
A
giải quyết
12
Q
allocate
A
phân bổ
13
Q
encourage
A
khuyến khích
14
Q
implement
A
thực hiện
15
Q
integrate
A
tích hợp
16
Q
monitor
A
giám sát
17
Q
promote
A
thúc đẩy
18
Q
reform
A
cải cách