04 - Hoạt động học tập Flashcards
(32 cards)
1
Q
analytical
A
phân tích
2
Q
analyze
A
phân tích
3
Q
apply
A
áp dụng
4
Q
assessment
A
đánh giá
5
Q
assignment
A
bài tập
6
Q
collaborate
A
hợp tác
7
Q
collaborative
A
hợp tác
8
Q
compile
A
biên soạn
9
Q
comprehend
A
hiểu
10
Q
comprehensive
A
toàn diện
11
Q
conceptual
A
khái niệm
12
Q
critical
A
phê phán, quan trọng
13
Q
critique
A
phê bình, đánh giá
14
Q
demonstrate
A
minh hoạ
15
Q
evaluate
A
đánh giá
16
Q
illustrate
A
minh hoạ
17
Q
interactive
A
tương tác
18
Q
interpret
A
diễn giải, giải thích
19
Q
memorize
A
ghi nhớ
20
Q
participate
A
tham gia
21
Q
presentation
A
bài thuyết trình
22
Q
reflective
A
phản ánh, suy nghĩ
23
Q
research
A
nghiên cứu
24
Q
revise
A
xem lại, sửa đổi
25
scholarship
học bổng
26
seminar
hội thảo
27
synthesize
tổng hợp
28
theoretical
lí thuyết
29
thorough
tỉ mỉ, kĩ lưỡng
30
tutorial
hướng dẫn học tập
31
understand
hiểu
32
utilize
sử dụng