3, R - cam 10 test 1 passage 3 Flashcards
(141 cards)
truly (adv)
thực sự
innovative (adj)
đổi mới
innovatory (adj): có tính đổi mới
innovate (v)
innovation (n)
survival (n)
sự tồn tại
put st into st
dồn, đầu tư, đặt cái gì vào cái gì
substantial (adj)
~ significant ~ considerable
lớn, quan trọng
inspiring (adj)
truyền cảm hứng, gây cảm hứng
state-of-the-art (adj)
~ modern ~ cutting-edge
hiện đại
stimulate (v)
~ boost ~ prompt ~ encourage
~ motivate ~ inspire
thúc đẩy
recruitment (n)
tuyển dụng
circumstance (n)
thời điểm; hoàn cảnh, tình huống
photograph (n)
ảnh, bức ảnh
emphasis (v)
nhấn mạnh
view (n)
quan điểm
jamming (v)
ngẫu hứng chơi nhạc
eg: jamming at a piano (ngẫu hứng chơi piano)
hidden (adj)
ẩn giấu, bị che giấu
hide (v): che giấu, ẩn giấu
missing (adj)
vắng mặt; thất lạc, mất tích; mất, thiếu
eg: missing person (người mất tích)
eg: the book had two missing pages (quyển sách thiếu mất 2 trang)
natural (adj)
~ innate ~ inborn ~ instinctive
~ inherent
bẩm sinh
revolutionise (v)
cách mạng hoá
popular (adj)
có tính chất đại chúng, phổ cập
eg: popular music (nhạc đại chúng)
fuse (v) ~ combine ~ blend
kết hợp, hợp nhất, hoà trộn
instinctively (adv) ~ naturally
bản năng
fit (adj)
sự phù hợp, tương thích
matter (n)
điều quan trọng
pressure (n)
áp lực