3, R - cam 10 test 1 passage 3 Flashcards

(141 cards)

1
Q

truly (adv)

A

thực sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

innovative (adj)

A

đổi mới

innovatory (adj): có tính đổi mới
innovate (v)
innovation (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

survival (n)

A

sự tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

put st into st

A

dồn, đầu tư, đặt cái gì vào cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

substantial (adj)
~ significant ~ considerable

A

lớn, quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

inspiring (adj)

A

truyền cảm hứng, gây cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

state-of-the-art (adj)

~ modern ~ cutting-edge

A

hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

stimulate (v)

~ boost ~ prompt ~ encourage
~ motivate ~ inspire

A

thúc đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

recruitment (n)

A

tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

circumstance (n)

A

thời điểm; hoàn cảnh, tình huống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

photograph (n)

A

ảnh, bức ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

emphasis (v)

A

nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

view (n)

A

quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

jamming (v)

A

ngẫu hứng chơi nhạc

eg: jamming at a piano (ngẫu hứng chơi piano)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hidden (adj)

A

ẩn giấu, bị che giấu

hide (v): che giấu, ẩn giấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

missing (adj)

A

vắng mặt; thất lạc, mất tích; mất, thiếu

eg: missing person (người mất tích)

eg: the book had two missing pages (quyển sách thiếu mất 2 trang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

natural (adj)
~ innate ~ inborn ~ instinctive
~ inherent

A

bẩm sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

revolutionise (v)

A

cách mạng hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

popular (adj)

A

có tính chất đại chúng, phổ cập

eg: popular music (nhạc đại chúng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

fuse (v) ~ combine ~ blend

A

kết hợp, hợp nhất, hoà trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

instinctively (adv) ~ naturally

A

bản năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

fit (adj)

A

sự phù hợp, tương thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

matter (n)

A

điều quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

pressure (n)

A

áp lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
behave (v)
cư xử, đối xử
26
hard-wired (adj)
được lập trình sẵn, bản năng tự nhiên
27
appear (v)
có vẻ, hoá ra
28
counterintuitive (adj)
ngược đời
29
fail to do st (v)
không làm được gì, thất bại
30
seize an opportunity (v)
nắm bắt cơ hội
31
invariably (adv) ~ always ~ consistently
luôn luôn
32
take gambles (v)
liều lĩnh
33
offered a reward
được trao / đề nghị / hứa hẹn phần thưởng
34
delicate (adj)
khéo léo
35
art (n)
nghệ thuật
36
pull (v)
kéo, lôi, giật
37
conflict (n/v)
xung đột, mâu thuẫn
38
direction (n)
chiều, hướng
39
department (n)
chiều, hướng
40
collaborative (adj)
mang tính hợp tác
41
exchange (n)
sự trao đổi, vật trao đổi
42
pocket (n)
một khu vực nhỏ, một nhóm nhỏ, một phần nhỏ pockets of innovation: những điểm đổi mới nhỏ lẻ
43
contact sport (n)
thể thao đối kháng
44
brief (v)
nói ngắn gọn, tóm tắt lại
45
syndrome (n)
hội chứng, triệu chứng
46
scientifically (adv)
một cách khoa học
47
prove (v) ~ demonstrate
chứng minh
48
field (n) ~ sector
lĩnh vực
49
cite (v)
trích dẫn
50
interview (n)
cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn
51
molecular (adj)
(thuộc) phân tử
52
biologist (n)
nhà sinh vật học
53
genetic (adj)
thuộc về gen, di truyền
54
carrier (n)
vật mang, người mang the genetic (adj) information (n) carrier (n) : vật mang thông tin di truyền
55
living organism (n)
sinh vật sống
56
crack the code (v)
giải mã
57
ahead of (giới từ)
vượt trước (nhấn mạnh sự vượt trội so với đối thủ)
58
array of
một loạt, một dãy
59
accomplished (adj)
xuất sắc, hoàn hảo
60
rival (n/adj) ~ competitor ~ opponent
đối thủ
61
investigator (n)
điều tra viên, người điều tra
62
stun (v)
làm kinh ngạc
63
pursue (v)
theo đuổi
64
seek (v) ~ pursue ~ searched for ~ looked for (seek - sought - sought)
tìm kiếm, theo đuổi
65
tap into st (v)
khai thác, tận dụng cái gì
66
driver (n) ~ motivator
động lực, yếu tố thúc đẩy
67
principle (n)
nguyên lý, nguyên tắc
68
social proof
bằng chứng xã hội
69
pervasive (adj)
phổ biến, lan rộng
70
resist (v) ~ oppose
phản đối, chống lại
71
veteran (adj) old-timer = veteran employee
kỳ cựu nhân viên kỳ cựu
72
speak up for st
lên tiếng ủng hộ điều gì đó
73
advocate (v) ~ support ~ encourage
ủng hộ, khuyến khích
74
strategy (n)
chiến lược
75
peer (n)
người ngang hàng (bạn bè, đồng nghiệp)
76
horizontally (adv)
theo chiều ngang (giữa những người cùng cấp)
77
vertically (adv)
theo chiều dọc (cấp trên với cấp dưới)
78
speech (n)
bài phát biểu
79
visualize (v) ~ conceive of
hình dung
80
prototype (v)
tạo mẫu, mô phỏng
81
scores of
hàng loạt
82
deepen (v)
làm tăng thêm
83
engagement (n) ~ commitment
sự cam kết
84
authority (n)
quyền lực
85
inhibit (v) ~ prevent
ngăn cản, kìm hãm
86
regrettable (adj)
đáng tiếc
87
tendency (n)
xu hướng, khuynh hướng
88
opt out of
từ chối tham gia, rút lui khỏi
89
responsibility (n)
trách nhiệm
90
properly (adv)
một cách đúng đắn, hợp lý
91
crew members
các thành viên phi hành đoàn
92
multipilot
nhiều phi công
93
aircraft (n) ~ plane
máy bay, tàu bay
94
exhibit (v)
thể hiện, bộc lộ
95
deadly (adj)
gây chết người
96
passivity (n)
tính thụ động, tính bị động
97
flight captain (n)
cơ trưởng
98
wrong-headed (adj)
sai lầm
99
overbearing (adj)
hống hách, độc đoán, áp đặt
100
the other end
phần đối lập
101
scale (n)
thanh đo, tỷ lệ
102
interchange (n)
sự thay đổi
103
attitude (n)
thái độ, quan điểm
104
theorist (n)
nhà lý luận
105
taking pride
tự hào
106
collective (adj) ~ shared ~ joint
chung, tập thể
107
accomplishment (n) ~ achievement
thành tựu, thành tích, thành quả
108
give credit (v)
đưa lời khen ngợi, ghi nhận công lao
109
simultaneously (adv)
đồng thời
110
assure (v) ~ guarantee
đảm bảo
111
give full attention (v)
được xem xét một cách nghiêm túc, cẩn thận
112
frustrating (adj)
tức giận, gây bực bội
113
approach (n)
cách tiếp cận, phương pháp
114
formula (n)
công thức
115
psychological (adj)
(thuộc) tâm lý
116
underline (v) ~ emphasize
nhấn mạnh
117
share (v)
có chung cái gì
118
objective (n) ~ goal ~ aim ~ target
mục tiêu
119
conscious of
nhận ra, biết được, ý thức được
120
complementary (adj)
bổ trợ, hỗ trợ
121
determine (v)
quyết tâm
122
outperform (v)
vượt trội hơn, làm tốt hơn
123
joint (adj) ~ collective ~ shared
chung
124
concise (adj)
ngắn gọn, súc tích
125
loyalty (n)
lòng trung thành
126
strengthen (v)
củng cố, làm cho mạnh hơn
127
commitment (n)
sự cam kết, sự gắn bó lâu dài, sự quyết tâm theo đuổi
128
value (v) ~ respect
coi trọng
129
respect (v)
tôn trọng
130
get promotion (v)
thăng chức
131
ignore (v)
bỏ bê, phớt lờ
132
duty (n)
trách nhiệm, nhiệm vụ
133
match (v)
phù hợp
134
be likely to
có khả năng sẽ, có xu hướng sẽ
135
dominant (adj)
độc đoán (thích kiểm soát, áp đặt)
136
liable to ~ be likely to
có nguy cơ, dễ bị (mang tính tiêu cực)
137
organisation (n)
tổ chức, cơ quan
138
potential (n/adj)
tiềm năng
139
approval (n)
sự chấp thuận
140
persuasive (adj)
có sức thuyết phục
141
colleague (n)
đồng nghiệp