17 Flashcards
(22 cards)
1
Q
下雨
A
(xiayu)mưa
2
Q
下雪
A
(xiaxue)tuyết
3
Q
刮风
A
(guafeng)gió thổi
4
Q
天气
A
(tianqi)thời tiết
5
Q
晴
A
(qing)có nắng, trời trong
6
Q
阴
A
(yin) âm u
7
Q
冷
A
(leng)lạnh
8
Q
坏
A
(huai)hư hỏng
9
Q
走
A
(zou)đi, rời
10
Q
春天
A
(chuntian)mùa xuân
11
Q
暖和
A
(nuanhuo)ấm áp
12
Q
夏天
A
(xiatian)mùa hè
13
Q
热
A
(re)nóng
14
Q
秋天
A
(qiutian)mùa thu
15
Q
凉快
A
(liangkuai)mát mẻ
16
Q
冬天
A
(dongtian)mùa đông
17
Q
游泳
A
(youyong)bơi lội
18
Q
爬山
A
(pashan)leo núi
19
Q
以前
A
(yiqian)trước đây
20
Q
滑冰
A
(huabing)trượt băng
21
Q
滑雪
A
(huaxue)trượt tuyết
22
Q
季节
A
(jijie)mùa