22 Flashcards
(25 cards)
1
Q
怎么了
A
(zenmele) làm sao d
2
Q
感冒
A
(ganmao) bị cảm
3
Q
发烧
A
(fashao)sốt
4
Q
咳嗽
A
(kesou)ho
5
Q
头
A
(tou)đầu
6
Q
疼
A
(teng)đau
7
Q
舒服
A
(shufu)thoải mái
8
Q
不舒服
A
(bushufu)ko thoải mái
9
Q
药
A
(yao)thuốc
10
Q
中药
A
(zhongyao)thuốc đông y
11
Q
西药
A
(xiyao)thuốc tây
12
Q
开药
A
(kaiyao)kê đơn thuốc
13
Q
片
A
(pian)viên
14
Q
药房
A
(yaofang)nhà thuốc trong bệnh viện
15
Q
药店
A
(yaodian)tiệm thuốc ở ngoài
16
Q
得
A
(de)
17
Q
病
A
(bing)bệnh
18
Q
生病
A
(shengbing)bị bệnh
19
Q
看病
A
(kanbing)khám bệnh
20
Q
试表
A
(shibiao)nhiệt độ
21
Q
体温表
A
(tiwenbiao)nhiệt kế
22
Q
度
A
(du)độ
23
Q
嗓子
A
(sangzi)cổ họng
24
Q
马上
A
(mashang)ngay lập tức
25
告诉
(gaosu)chỉ bảo, nói