23 Flashcards
(23 cards)
1
Q
打扫
A
(dasao) quét nhà
2
Q
擦
A
(ca)lau chùi
3
Q
已经
A
(yijing)đã/ rồi
4
Q
整理
A
(zhengli)thu dọn/ thu xếp
5
Q
听见
A
(tingjian)nghe thấy
6
Q
敲
A
(qiao)gõ
7
Q
声
A
(sheng)âm thanh
8
Q
声音
A
(shengyin)tiếng động/ âm thanh/ giọng nói
9
Q
笑
A
(xiao)cười
10
Q
看见
A
(kanjian)gặp
11
Q
问题
A
(wenti)vấn đề
12
Q
话
A
(hua)nói
13
Q
懂
A
(dong)hiểu
14
Q
完
A
(wan)xong
15
Q
准备
A
(zhunbei)chuẩn bị
16
Q
放
A
(fang) đặt
17
Q
关
A
(guan)đóng
18
Q
鞋子
A
(xiazi) giày
19
Q
地址
A
(dizhi)địa chỉ
20
Q
屋子
A
(wuzi)gian phòng
21
Q
平时
A
(pingshi) bình thường
22
Q
脏
A
(zang) bẩn
23
Q
急忙
A
(jimang)vội vàng, vội vã