19 Flashcards
(24 cards)
1
Q
上街
A
(shangjie)lên đường/ lên phố
2
Q
上班
A
(shangban)đi làm
3
Q
旅行
A
(lvxing)du lịch
4
Q
请假
A
(quingjia)xin nghỉ
5
Q
太极拳·
A
(taijiquan)thái cực quyền
6
Q
唱歌
A
(changge)hát
7
Q
会
A
(hui)biết
8
Q
开 汽车
A
(kaiqiche)lái xe
9
Q
能
A
(neng)được/ có thể
10
Q
参加
A
(canjia)tham gia
11
Q
吸烟
A
(xiyan)hút thuốc
12
Q
行
A
(xing)được
13
Q
放假
A
(fangjia)nghỉ lễ
14
Q
可以
A
(keyi)có thể
15
Q
报名
A
(baoming)báo danh
16
Q
到。。。。去
A
(dao 。。。qu)
17
Q
觉得
A
(juede)cảm thấy/ cho rằng
18
Q
应该
A
(yinggai)nên/ should
19
Q
可是
A
(keshi)nhưng/ but
20
Q
学习班
A
(xuexiban)lớp học
21
Q
一直
A
(yizhi)luôn luôn, trc nay luôn
22
Q
练习
A
(lianxi)luyện tập
23
Q
时间
A
(shijian)thời gian
24
Q
开门
A
(kaimen)