20 Flashcards
(23 cards)
1
Q
晚
A
(wan)xong
2
Q
跑
A
(pao)chạy
3
Q
快
A
(kuai)nhanh
4
Q
认真
A
(renzhen)nghiêm túc
5
Q
踢
A
(ti)đá
6
Q
足球
A
(zuqiu)bóng đá
7
Q
马虎
A
(mahu) qua loa/ đại khái
8
Q
不太
A
(butai)ko quá
9
Q
正确
A
(zhengque)chính xác
10
Q
因为(
A
(yinwei)bởi vì
11
Q
所以
A
(suoyi)vậy nên
12
Q
爱
A
(ai)yêu/thích
13
Q
总是
A
(zongshi)luôn luôn/ bao giờ cũng
14
Q
别人
A
(bieren)người lạ
15
Q
有时候
A
(youshihou)có lúc
16
Q
虽然
A
(suiran)tuy rằng/ mặc dù
17
Q
机会
A
(jihui)cơ hội
18
Q
高兴
A
(gaoxing)vui vẻ
19
Q
跑步
A
(paobu)chạy bộ
20
Q
篮球
A
(lanqiu)bóng rổ
21
Q
没关系
A
(meiguanxi)không sao
22
Q
慢
A
(man)chậm
23
Q
清楚
A
(quingchu)rõ ràng