2 VN EN Flashcards
(38 cards)
1
Q
bên
A
side
2
Q
bên tay mặt
A
right hand side
3
Q
bên tay trái
A
left hand side
4
Q
cô
A
Miss, you
5
Q
Có mới không ?
A
Is (it) new?
6
Q
Có xa không ?
A
Is (it) far?
7
Q
Có xa không ông?
A
Is it far, sir?
8
Q
cũ
A
is old
9
Q
Dạ không
A
No
10
Q
Dạ không có gì
A
You’re welcome (i.e. it’s nothing)
11
Q
đằng
A
location, direction
12
Q
Đó là khách sạn Majestic
A
That’s the Majestic Hotel
13
Q
Đo là khách sạn Majestic, phải không?
A
That’s the Majestic Hotel, right?
14
Q
đường
A
street
15
Q
đường nầy
A
this street
16
Q
đường Tự Do
A
Tu-Do Street
17
Q
gần
A
is near
18
Q
Khách sạn Majestic ở đâu?
A
Where’s the Majestic Hotel?
19
Q
Khách sạn ở đằng sau nhà ga
A
The hotel is in the back of the station
20
Q
không
A
no, not
21
Q
Không phải
A
No
22
Q
là
A
is, are (copula)
23
Q
lớn
A
is big
24
Q
mắc
A
is expensive
25
mới
is new
26
nầy
this, this kind of
27
nhỏ
is small
28
ở
be located in, live
29
ở đằng sau
is in back
30
ở trước mặt
is in front
31
ông
Mr., you (m)
32
rẻ
is cheap
33
tay
hand
34
trường học
school
35
xa
is far
36
xin
beg
37
xin lỗi
beg forgiveness
38
Xin lỗi ông
(I) beg your pardon