4 EN VN Flashcards
(62 cards)
1
Q
three
A
ba
2
Q
newspaper
A
báo
3
Q
seven
A
bảy
4
Q
now
A
bây giờ
5
Q
know
A
biết
6
Q
four
A
bốn
7
Q
Oh!, It’s 12:00 already
A
Chà, mười hai giờ rồi
8
Q
nine
A
chín
9
Q
market
A
chợ
10
Q
(not) yet
A
chưa
11
Q
about, approximately
A
chừng
12
Q
About 1:00
A
Chừng một giờ
13
Q
I’m not going until about 1:00
A
Chừng một giờ tôi mới đi
14
Q
have, there is
A
có
15
Q
There’s a clock right over there
A
Có đồng hồ đằng kia kìa
16
Q
Has Miss Lien arrived yet?
A
Cô Liên đến chưa?
17
Q
Not yet
A
Dạ chưa
18
Q
that direction, over there
A
đằng kia
19
Q
go to the toilet
A
đi cầu
20
Q
go to the railroad station
A
đi lại nhà ga
21
Q
go shopping
A
đi mua đồ
22
Q
go banking
A
đi nhà băng
23
Q
go to town (for shopping)
A
đi phố
24
Q
things
A
đồ
25
watch, clock
đồng hồ
26
o’clock, hour
giờ
27
two
hai
28
understand
hiểu
29
matches
hộp quẹt
30
over there, within sight
kìa
31
is long (of time)
lâu
32
tomorrow
mai
33
what time?
mấy giờ?
34
one
một
35
buy
mua
36
buy things
mua đồ
37
12:00
mười hai giờ
38
12:30
mười hai giờ rưỡi
39
five
năm
40
more
nữa
41
Have you gone to the bank yet?
Ông đi nhà băng chưa?
42
Do you see (it)?
Ông thấy không?
43
must, have to
phải
44
have to go
phải đi
45
already
rồi
46
(+) a half
rưỡi
47
book
sách
48
how come?
sao
49
How come you’ll be gone so long?
Sao ông đi lâu vậy?
50
to be about to
sắp
51
six
sáu
52
because
tại
53
eight
tám
54
see
thấy
55
cigarette
thuốc
56
money
tiền
57
I have to go shopping too
Tôi còn phải đi mua đồ nữa
58
I don’t have a watch
Tôi không có đồng hồ
59
return, go (or come) back
trở lại
60
dictionary
tự điển
61
pen
viết
62
pencil
viết chì