6 VN EN Flashcards
(56 cards)
1
Q
ăn
A
eat
2
Q
bằng
A
by means of
3
Q
bằng gì
A
by what means
4
Q
bằng xe tắc xi
A
by taxi
5
Q
chớ
A
(sentence particle)
6
Q
chùa
A
pagoda
7
Q
chúng ta
A
we (including person addressed)
8
Q
có mặt
A
be present
9
Q
Cơ Quan Viện Trợ Mỹ
A
USOM
10
Q
coi
A
look at, watch
11
Q
Cũng được
A
That’ll be O.K.
12
Q
đi
A
(particle used to form commands, suggestions)
13
Q
đi bộ
A
walk
14
Q
đi bộ lại đó
A
walk there
15
Q
đi dược
A
can go
16
Q
đi xe tắc xi
A
take a taxi
17
Q
định
A
plan (verb)
18
Q
định đi
A
plan to go
19
Q
đọc
A
read
20
Q
đói bụng
A
is hungry
21
Q
được
A
can, is able, is O.K.
22
Q
ghé lại
A
stop by (at a place)
23
Q
gởi
A
send
24
Q
không đi dược
A
cannot go
25
kiếm
look for
26
Lại nhà hàng Thanh Thế đi !
How about going to the Thanh The (restaurant)?
27
làm
do
28
máy bay
airplane
29
một giò nữa
one more hour
30
một tháng
one month
31
một tuần
one week
32
mượn
borrow
33
muốn
want
34
Muốn chớ
Sure I want to
35
năm năm
five years
36
ngày
day
37
nhà hàng
store, restaurant
38
nhà thờ
church
39
nói bằng tiếng Việt
speak Vietnamese
40
Sao vậy?
How come?
41
sở
office
42
Sở Thông Tin Hoa Kỳ
USIS
43
thôi
well ....
44
Thôi, lại nhà hàng Thanh Thế đi !
Well, how about going to the Thanh The (restaurant)?
45
thư viện
library
46
trả
return, give back
47
Vậy cũng được
(If that’s the case), that’ll be O.K.
48
với
with
49
với tôi
with me
50
xe
vehicle
51
xe buýt
(local) bus
52
xe đò
(interprovince) bus
53
xe hơi
car
54
xe lửa
train
55
xe tắc xi
taxi
56
xe xích lô
pedicab