3 VN EN Flashcards
(44 cards)
1
Q
Anh
A
England
2
Q
Cựu Kim Sơn
A
San Francisco
3
Q
đến
A
come, arrive
4
Q
gì
A
what?, what kind of?, anything, nothing, every kind of
5
Q
Hoa Thịnh Đốn
A
Washington
6
Q
học
A
study
7
Q
hồi nào
A
when (in the past)?
8
Q
hôm này
A
today
9
Q
hôm qua
A
yesterday
10
Q
Mỹ
A
America
11
Q
năm
A
year
12
Q
năm ngoái
A
last year
13
Q
người
A
person
14
Q
người Anh
A
an Englishman
15
Q
người Bắc
A
a Northern (Vietnamese)
16
Q
người Mỹ
A
an American
17
Q
người Nam
A
a Southern (Vietnamese)
18
Q
người Pháp
A
a Frenchman
19
Q
người Tàu
A
a Chinese
20
Q
người Trung
A
a Central (Vietnamese)
21
Q
người Việt
A
a Vietnamese
22
Q
nói
A
speak, say
23
Q
Nữu Ước
A
New York
24
Q
Ông học ở đâu vậy
A
Where did you study (like that)?
25
Ông nói tiếng Việt giỏi lắm
You speak Vietnamese very well
26
Ông tên gì ?
What’s your name ?
27
Pháp
France
28
Tàu
China
29
tên
be named
30
tháng
month
31
tháng trước
last month
32
tiếng
language
33
tiếng Anh
English language
34
tiếng Bắc
Northern Vietnamese (dialect)
35
tiếng Nam
Southern Vietnamese (dialect)
36
tiếng Pháp
French language
37
tiếng Tàu
Chinese language
38
tiếng Việt
Vietnamese language
39
Tôi học ở Mỹ
I studied in America
40
Tôi mới đến
I’ve just arrived
41
tuần
week
42
tuần trước
last week
43
Việt
Vietnamese
44
Việt Nam
Vietnam