20/2 Flashcards
(57 cards)
1
Q
division
A
sự chia ra
2
Q
disturb
A
làm phiền
3
Q
grunt
A
lầm bầm
4
Q
stink smt up
A
bốc mùi hôi thối
5
Q
prompt
A
đúng giờ, nhanh chóng
6
Q
throw smb out
A
đuổi ai đó ra
7
Q
tenant
A
người thuê nhà
8
Q
offense
A
xúc phạm
9
Q
forbidden
A
cấm
10
Q
strictly
A
nghiêm ngặt
11
Q
enforce
A
bắt buộc
12
Q
chimpanzee
A
tinh tinh
13
Q
resemble
A
giống nhau
14
Q
adaptation
A
sự thích nghi
15
Q
trait= pattern
A
đặc điểm
16
Q
as well as
A
cũng như
17
Q
expression
A
biểu hiện
18
Q
regional
A
vùng miền
19
Q
dialect
A
phương ngữ
20
Q
unprecedentedly
A
chưa từng có
21
Q
distinct
A
khác biệt
22
Q
creature
A
sinh vật
23
Q
ponder
A
suy ngẫm
24
Q
coexist
A
cùng tồn tại
25
surpass= exceed= outperform
to be or be better than/ vượt qua
26
lethal (fight)
có tính gây chết người
27
fed up
chán nản. phát ngấy
28
spaced out
mất tập trung
29
tied up
rất bận, không thể rảnh tay
30
head over heels
yêu say đắm
31
hard as nails
cứng rắn, lạnh lùng
32
under the weather
không được khỏe
33
blown away
biị ấn tượng mạnh
34
full of beans
tràn đầy năng lượng
35
shaken up
bị sốc, hoảng loạn
36
seeing red
tức giận tột độ
37
worn out
kiệt sức
38
chilled out
thư giãn, thoải mái
39
on edge
lo lắng, căng thẳng
40
shaking like a lead
run rẩy vì sợ
41
down in the dumps
buồn bã, chán nản
42
on the mend
đang hồi phục
43
over the moon
vô cùng hạnh phúc
44
at a loose end
không có gì để làm
45
mercury
sao thủy
46
venus
sao kim
47
earth
trái đất
48
mars
sao hỏa
49
jupiter
sao mộc
50
saturn
sao thổ
51
uranus
sao thiên vương
52
neptune
sao hải vương
53
comet
sao chổi
54
wiggle
lắc lư, cựa quậy
55
crawl
bò, trườn
56
approval
sự chấp thuận
57
guarantee
đảm bảo