5/2 Flashcards
(34 cards)
1
Q
make an investment
A
đầu tư
2
Q
lend
A
cho vay
3
Q
debt
/det/
A
khoản nợ
4
Q
fall into debt
A
mắc nợ
5
Q
stingy
A
hà tiện
6
Q
financial means
A
điều kiện tài chính
7
Q
go bankrupt
A
phá sản
8
Q
interest (rate)
A
(tỉ lệ) lãi
9
Q
expenses
A
chi phí
10
Q
expenditure
A
chi phí
(formal) thuog dung cho government
11
Q
make ends meet
A
xoay sở, chật vật
(thg noi ve dk kt)
12
Q
frugal (life)
A
spending money in caculate way
(tiet kiem hon)
13
Q
cleanliness
A
sự sạch sẽ
14
Q
date back to + time
A
có từ
15
Q
prehistoric time
A
thời tiền sử
16
Q
rinse smt off
A
rửa sạch khỏi
17
Q
property
A
đặc tính
tài sản
18
Q
cylinder
A
hình trụ
19
Q
inscription
A
chữ khắc
20
Q
aesthetic
A
thẩm mỹ
21
Q
apparently
A
có vẻ, hình như
22
Q
ash
A
tro
23
Q
anoint
A
xức, bôi
24
Q
substance
A
chất
25
sacrifice
hiến tế
26
civilization
nền văn minh
27
aqueduct
ống dẫn nước
28
medicinal
thuộc về y học, chữa bệnh
29
filth
sự bẩn thỉu
30
unsanitary
không vệ sinh
31
association
hiệp hội
32
commercial
thương mại
33
occur in
xảy ra
34
obtain smt on smt/smb
thu được cái gì từ cái gì/ai