3/10 Flashcards
(33 cards)
avoid
tránh
avoid ving
tránh không làm gì
( bản thân không muốn làm)
refrain from ving
kìm lại, tránh không làm gì
(bthan muốn làm nhưng có lí do nên phải tránh)
avoidance (n)
sự tránh né
evitable
có thể tránh được
avoidant
thái độ né tránh
demanding
khó tính, nhiều yêu cầu, đòi hỏi
injure smb
làm ai bị thương
injury
vết thương
wound
vết thương hở, gây ra do súng đạn
add insult to injury
(id)
xát muối lên vết thương
involve sth
bao gồm cái gì
be involved in sth
có vai trò trong, dây dưa đến cái gì
contemporary
đương đại, hiện đại
strategy
chiến lược
campaign
chiến dịch
tactic
chiến thuật
firm/ agency
công ty
commercial
quảng cáo trên radio tv
thương mại
leaflet
tờ rơi
flyer
tờ rơi
expand N
-> expand a/ the business/ the budget
mở rộng
extend
kéo dài, gia hạn
be exposed to n
tiếp xúc, tiếp cận, phơi nhiễm