4/10 Flashcards
(46 cards)
consistent
đều đặn, ổn định
consistency
sự đều đặn, ổn định
kết cấu, độ kết dính
key performance indicator
KPI
distribute N
phân bổ, phân phối, phân phát
authorize smb to V
uỷ quyền cho ai làm gì
authorization
sự uỷ quyền
populous
đông đúc
densely
dày đặc
population density
mật độ dân số
be adjacent to N
sát, liền kề với
blaze
ngọn lựa cháy to
flame
ngọn lựa nhỏ, be bé, ấm áp
acquire N
đạt được
gain/ acquire enormous popularity
= become very popular
originate
bắt nguồn từ/ có nguồn gốc từ
proposal
lời đề nghị, đề xuất, cầu hôn
criticize smb
phê bình, chỉ trích
criticism
sự phê bình
coin N
đặt thuật ngữ cho cái gì
be conscious OF N
có nhận thức về
conscious
nhận thức
unconscious
mất nhận thức
be environmentally conscious
có ý thức bảo vệ môi trường
be money conscious
để tâm đến tiền bạc