21/9 Flashcards
(52 cards)
1
Q
diet
A
chế độ ăn
2
Q
efficiently
A
thuần thục
3
Q
branch
A
phía
4
Q
rub
A
xoa
5
Q
breed
A
sinh nở
6
Q
extends
A
trải dài
7
Q
river valleys
A
thung lũng
8
Q
hives
A
tổ(ong)
9
Q
massive
A
to lớn khổng lồ
10
Q
flock
A
đàn
11
Q
predator
A
thú săn mồi
12
Q
tunnels
A
hầm
13
Q
digging
A
đào
14
Q
riverbank
A
bờ sông
15
Q
family line
A
dòng dõi gia đình
16
Q
spectacular
A
phi thường, hùng vĩ, tuyệt vời
17
Q
pesticides
A
thuốc trừ sâu
18
Q
disappear
A
biến mất
19
Q
canals
A
kênh đào
20
Q
concrete wall
A
bức tường bê tông
21
Q
prey
A
con mồi
22
Q
navigator
A
người định hướng, chỉ hướng
23
Q
expedition
A
thám hiểm
24
Q
sailed
A
chèo (thuyền)
25
purpose
mục đích
26
seafarers
người đi biển
27
observe
quan sát
28
pool
vũng
29
behavior
hành vi, cách vận hành
30
position
vị trí
31
laid out
đặt ra
32
voyage
cuộc hành trình dài, trên biển, vũ trụ
33
breed N
nhân giống, gây giống
34
migrate from X to Y
Di cư từ X đến Y
35
emigrate from X to Y
rời khỏi nước X để đến sống ở nước Y
36
immigrate ( into N )
nhập cư vào ...
37
get rid of N
loại bỏ, trừ khử
38
make it
succeed
39
fake it until you make it
chỉ những người phông bạt
40
represent N
đại diện cho
41
representative
người đại diện
42
inhabitant
cư dân
43
dweller
cư dân
44
settler
cư dân
45
resident
cư dân
46
citizen
công dân
47
devise N
phát minh ra N
48
reel
con thoi
49
thread
sợi
50
fibre/fiber
vải, giấy, chất xơ
51
weave
dệt
52
be entitled to N/Ving
ngẫu nhiên được hưởng, làm gì