210609 Flashcards

1
Q

Chịu nhiều áp lực và nghèo đói

A

貧困にあえぐ
喘ぐ(あえぐ)1 苦しそうに、せわしく呼吸する。息を切らす。「急な坂を―・ぎながら登る」2 重圧や貧困などに苦しみ悩む。「不況に―・ぐ」

1 Thở hổn hển; thở khó nhọc

急な坂を喘ぎながら登る

2 Khó nhọc

不況に喘ぐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đặt ra nhiều câu hỏi nghi ngờ

A

「疑問を抱く(ぎもんをいだく)」

疑わしい、怪しいといった考えを心中に持つさま。 「抱く」はある考えや思いが心の中にある様子を意味する表現。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ước rằng, mong rằng, hy vọng rằng

A

望むらくは(のぞむらくは)

望むことは。願わくは。どうか…であってほしい。「望むらくは子らのすこやかに育たんことを」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tình thế khó khăn; trục trặc; khó khăn; nghịch cảnh

A

苦境

苦境(くきょう)とは。苦しい境遇。苦しい立場。「苦境を乗りこえる」「苦境に立つ」「苦境に陥る」「苦境に直面する」

“Vượt qua tình trạng khó khăn” “Đứng /ở trong tình trạng khó khăn” “Rơi vào tình trạng khó khăn” “Đối mặt với tình trạng khó khăn”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Phê bình để góp ý cho người ta tốt lên

A

批判(ひはん)
1 物事に検討を加えて、判定・評価すること。「事の適否を批判する」「批判力を養う」

2 人の言動・仕事などの誤りや欠点を指摘し、正すべきであるとして論じること。「周囲の批判を受ける」「政府を批判する」

3 哲学で、認識・学説の基盤を原理的に研究し、その成立する条件などを明らかにすること。

chỉ trích, phê bình để góp ý cho người ta tốt lên

指摘:してき:CHỈ TRÍCH

批判:PHÊ PHÁN: hihan

phê phán, mỉa mai để hạ uy tín người khác

非難:PHI NAN: hinan

皮肉: BÌ NHỤC : hiniku

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ủng hộ

A

支持(しじ)
1 ささえもつこと。ささえてもちこたえること。「倒れかかる相手のからだを両手で支持する」2 ある意見・主張などに賛成して、その後押しをすること。「民衆の支持を失う」
1 “Dùng hai tay đỡ lấy thân người ngã xuống.”
2 “Mất đi sự ủng hộ của nhân dân”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chủ nghĩa Mác

A

マルクス主義

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

khai thác, bóc lột sức lao động

A

搾取(さくしゅ)

しぼりとること。特に、資本家・地主等が、労働者・農民等の労働に対し、それに価するだけの支払いをせず、利益をわがものにすること。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

trang trải, chuẩn bị chi phí

A

賄う(まかなう)
1 費用・人手などを用意する。ととのえる。「寄付で費用を―・う」

2 食事をととのえて出す。「夕食を―・う」

3 事を処理する。切り盛りする。「親からの仕送りで―・う」

4 とりはからう。とりしきる。

「疎略なき様に―・ふべし」〈浄・娥歌かるた〉

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nguồn tài chính

A

資力(しりょく)

資本を出しうる力。事業などを遂行するための経済的な能力。財力。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly