B12 Flashcards
(88 cards)
1
Q
đơn giản/ dễ
A
かんたん「な」
2
Q
gần
A
ちかい
3
Q
xa
A
とおい
4
Q
nhanh/ sớm
A
はやい
5
Q
chậm/ muộn
A
おそい
6
Q
nhiều [người]
A
[ひとが〜]おおい
7
Q
ít [người]
A
[ひとが〜]すくない
8
Q
ấm
A
あたたかい
9
Q
mát
A
すずしい
10
Q
ngọt
A
あまい
11
Q
cay
A
からい
12
Q
nặng
A
おもい
13
Q
nhẹ
A
かるい
14
Q
thích/ chọn/ dùng [cafe]
A
[コーヒーが~いい
15
Q
mùa
A
きせつ
16
Q
mùa xuân
A
はる
17
Q
mùa hè
A
なつ
18
Q
mùa thu
A
あき
19
Q
mùa đông
A
ふゆ
20
Q
thời tiết
A
てんき
21
Q
mưa
A
あめ
22
Q
tuyết
A
ゆき
23
Q
có mây
A
くもり
24
Q
khách sạn
A
ホテル
25
sân bay
くうこう
26
biển/ đại dương
うみ
27
thế giới
せかい
28
tiệc (~をします:tổ chức tiệc)
パーティー
29
lễ hội
【お]まつり
30
Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)
すきやき
31
Sashimi (món gỏi cá sống)
さしみ
32
Sushi
【お]すし
33
Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)
てんぷら
34
thịt heo/ thịt lợn
ぶたにく
35
thịt gà
とりにく
36
thịt bò
ぎゅうにく
37
chanh tây
レモン
38
Nghệ thuật cắm hoa(~をしま
いけばな
39
lá đỏ
もみじ
40
cái nào
どちら
41
cả hai
どちらも
42
nhất
いちばん
43
(hơn) hẳn/ suốt
ずっと
44
lần đầu tiên
はじめて
45
かんたん「な」
đơn giản/ dễ
46
ちかい
gần
47
とおい
xa
48
はやい
nhanh/ sớm
49
おそい
chậm/ muộn
50
[ひとが〜]おおい
nhiều [người]
51
[ひとが〜]すくない
ít [người]
52
あたたかい
ấm
53
すずしい
mát
54
あまい
ngọt
55
からい
cay
56
おもい
nặng
57
かるい
nhẹ
58
[コーヒーが~いい
thích/ chọn/ dùng [cafe]
59
きせつ
mùa
60
はる
mùa xuân
61
なつ
mùa hè
62
あき
mùa thu
63
ふゆ
mùa đông
64
てんき
thời tiết
65
あめ
mưa
66
ゆき
tuyết
67
くもり
có mây
68
ホテル
khách sạn
69
くうこう
sân bay
70
うみ
biển/ đại dương
71
せかい
thế giới
72
パーティー
tiệc (~をします:tổ chức tiệc)
73
【お]まつり
lễ hội
74
すきやき
Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)
75
さしみ
Sashimi (món gỏi cá sống)
76
【お]すし
Sushi
77
てんぷら
Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)
78
ぶたにく
thịt heo/ thịt lợn
79
とりにく
thịt gà
80
ぎゅうにく
thịt bò
81
レモン
chanh tây
82
いけばな
Nghệ thuật cắm hoa(~をしま
83
もみじ
lá đỏ
84
どちら
cái nào
85
どちらも
cả hai
86
いちばん
nhất
87
ずっと
(hơn) hẳn/ suốt
88
はじめて
lần đầu tiên