B16 Flashcards
(82 cards)
1
Q
のります [でんしゃに〜]
A
đi/ lên [tàu]
2
Q
おります[でんしゃを〜]
A
xuống [tàu]
3
Q
のりかえます
A
chuyển/ đổi (tàu)
4
Q
あびます [シャワーを〜]
A
tắm [vòi hoa sen]
5
Q
いれます
A
cho vào/ bỏ vào
6
Q
だします
A
lấy ra/ đưa ra/ gửi
7
Q
おろします 【おかねを〜]
A
rút [tiền]
8
Q
はいります [だいがくに〜]
A
vào/ nhập học [đại học]
9
Q
でます [だいがくを〜]
A
ra/ tốt nghiệp [đại học]
10
Q
おします
A
bấm/ ấn (nút)
11
Q
のみます
A
uống (bia/ rượu)
12
Q
はじめます
A
bắt đầu
13
Q
けんがくします
A
tham quan kiến tập
14
Q
でんわします
A
gọi điện thoại
15
Q
わかい
A
trẻ
16
Q
ながい
A
dài
17
Q
みじかい
A
ngắn
18
Q
あかるい
A
sáng
19
Q
くらい
A
tối
20
Q
からだ
A
người
21
Q
あたま
A
đầu
22
Q
かみ
A
tóc
23
Q
かお
A
mặt
24
Q
め
A
mắt
25
みみ
tai
26
はな
mũi
27
くち
miệng
28
は
răng
29
おなか
bụng
30
あし
chân
31
せ
chiều cao (cơ thể)
32
サービス
dịch vụ
33
ジョギング
việc chạy bộ(~をします:chạy bộ)
34
シャワー
vòi hoa sen
35
みどり
màu xanh lá cây
36
【お]てら
chùa
37
じんじゃ
đền thờ đạo thần
38
一ばん
số -
39
どうやって
làm thế nào~
40
どの〜
cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên)
41
どれ
cái nào~ (dùng với trường hợp ba cái hoặc nhiều hơn)
42
đi/ lên [tàu]
のります [でんしゃに〜]
43
xuống [tàu]
おります[でんしゃを〜]
44
chuyển/ đổi (tàu)
のりかえます
45
tắm [vòi hoa sen]
あびます [シャワーを〜]
46
cho vào/ bỏ vào
いれます
47
lấy ra/ đưa ra/ gửi
だします
48
rút [tiền]
おろします 【おかねを〜]
49
vào/ nhập học [đại học]
はいります [だいがくに〜]
50
ra/ tốt nghiệp [đại học]
でます [だいがくを〜]
51
bấm/ ấn (nút)
おします
52
uống (bia/ rượu)
のみます
53
bắt đầu
はじめます
54
tham quan kiến tập
けんがくします
55
gọi điện thoại
でんわします
56
trẻ
わかい
57
dài
ながい
58
ngắn
みじかい
59
sáng
あかるい
60
tối
くらい
61
người
cơ thể
62
đầu
あたま
63
tóc
かみ
64
mặt
かお
65
mắt
め
66
tai
みみ
67
mũi
はな
68
miệng
くち
69
răng
は
70
bụng
おなか
71
chân
あし
72
chiều cao (cơ thể)
せ
73
dịch vụ
サービス
74
việc chạy bộ(~をします:chạy bộ)
ジョギング
75
vòi hoa sen
シャワー
76
màu xanh lá cây
みどり
77
chùa
【お]てら
78
đền thờ đạo thần
じんじゃ
79
số -
一ばん
80
làm thế nào~
どうやって
81
cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên)
どの〜
82
cái nào~ (dùng với trường hợp ba cái hoặc nhiều hơn)
どれ