B14 Flashcards
(80 cards)
1
Q
つけます
A
bật (điện/ máy điều hòa)
2
Q
けします
A
tắt (điện/ máy điều hòa)
3
Q
あけます
A
mở (cửa/ cửa sổ)
4
Q
しめます
A
đóng (cửa/ cửa sổ)
5
Q
いそぎます
A
vội/ gấp
6
Q
まちます
A
đợi/ chờ
7
Q
もちます
A
mang/ cầm
8
Q
とります
A
lấy (muối)
9
Q
てつだいます
A
giúp (làm việc)
10
Q
よびます
A
gọi (taxi/tên)
11
Q
はなします
A
nói/nói chuyện
12
Q
つかいます
A
dùng/ sử dụng
13
Q
とめます
A
dừng/ đỗ
14
Q
みせます
A
cho xem/ trình
15
Q
おしえます 【じゅうしょを〜]
A
nói/ cho biết [địa chỉ]
16
Q
すわります
A
ngồi
17
Q
たちます
A
đứng
18
Q
はいります [きっさてんに〜]
A
vào [quán giải khát]
19
Q
でます [きっさてんを〜]
A
ra/ ra khỏi [quán giải khát]
20
Q
ふります 【あめが〜]
A
rơi [mưa~]
21
Q
コピーします
A
copy
22
Q
でんき
A
điện/ đèn điện
23
Q
エアコン
A
máy điều hòa
24
Q
パスポート
A
hộ chiếu
25
なまえ
tên
26
じゅうしょ
địa chỉ
27
ちず
bản đồ
28
しお
muối
29
さとう
đường
30
もんだい
câu hỏi/ vấn đề
31
こたえ
câu trả lời
32
よみかた
cách đọc
33
〜かた
cách ~
34
まっすぐ
thẳng
35
ゆっくり
chậm/ thong thả/ thoải mái
36
すぐ
ngay/ lập tức
37
また
lại (~đến)
38
あとで
sau
39
もうすこし
thêm một chút nữa thôi
40
もう〜
thêm~
41
bật (điện/ máy điều hòa)
つけます
42
tắt (điện/ máy điều hòa)
けします
43
mở (cửa/ cửa sổ)
あけます
44
đóng (cửa/ cửa sổ)
しめます
45
vội/ gấp
いそぎます
46
đợi/ chờ
まちます
47
mang/ cầm
もちます
48
lấy (muối)
とります
49
giúp (làm việc)
てつだいます
50
gọi (taxi/tên)
よびます
51
nói/nói chuyện
はなします
52
dùng/ sử dụng
つかいます
53
dừng/ đỗ
とめます
54
cho xem/ trình
みせます
55
nói/ cho biết [địa chỉ]
おしえます 【じゅうしょを〜]
56
ngồi
すわります
57
đứng
たちます
58
vào [quán giải khát]
はいります [きっさてんに〜]
59
ra/ ra khỏi [quán giải khát]
でます [きっさてんを〜]
60
rơi [mưa~]
ふります 【あめが〜]
61
copy
コピーします
62
điện/ đèn điện
でんき
63
máy điều hòa
エアコン
64
hộ chiếu
パスポート
65
tên
なまえ
66
địa chỉ
じゅうしょ
67
bản đồ
ちず
68
muối
しお
69
đường
さとう
70
câu hỏi/ vấn đề
もんだい
71
câu trả lời
こたえ
72
cách đọc
よみかた
73
cách ~
〜かた
74
thẳng
まっすぐ
75
chậm/ thong thả/ thoải mái
ゆっくり
76
ngay/ lập tức
すぐ
77
lại (~đến)
また
78
sau
あとで
79
thêm một chút nữa thôi
もうすこし
80
thêm~
もう〜