B14 Flashcards

(80 cards)

1
Q

つけます

A

bật (điện/ máy điều hòa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

けします

A

tắt (điện/ máy điều hòa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あけます

A

mở (cửa/ cửa sổ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

しめます

A

đóng (cửa/ cửa sổ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いそぎます

A

vội/ gấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

まちます

A

đợi/ chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

もちます

A

mang/ cầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

とります

A

lấy (muối)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

てつだいます

A

giúp (làm việc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

よびます

A

gọi (taxi/tên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

はなします

A

nói/nói chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

つかいます

A

dùng/ sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

とめます

A

dừng/ đỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

みせます

A

cho xem/ trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

おしえます 【じゅうしょを〜]

A

nói/ cho biết [địa chỉ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

すわります

A

ngồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

たちます

A

đứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

はいります [きっさてんに〜]

A

vào [quán giải khát]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

でます [きっさてんを〜]

A

ra/ ra khỏi [quán giải khát]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ふります 【あめが〜]

A

rơi [mưa~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

コピーします

A

copy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

でんき

A

điện/ đèn điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

エアコン

A

máy điều hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

パスポート

A

hộ chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
なまえ
tên
26
じゅうしょ
địa chỉ
27
ちず
bản đồ
28
しお
muối
29
さとう
đường
30
もんだい
câu hỏi/ vấn đề
31
こたえ
câu trả lời
32
よみかた
cách đọc
33
〜かた
cách ~
34
まっすぐ
thẳng
35
ゆっくり
chậm/ thong thả/ thoải mái
36
すぐ
ngay/ lập tức
37
また
lại (~đến)
38
あとで
sau
39
もうすこし
thêm một chút nữa thôi
40
もう〜
thêm~
41
bật (điện/ máy điều hòa)
つけます
42
tắt (điện/ máy điều hòa)
けします
43
mở (cửa/ cửa sổ)
あけます
44
đóng (cửa/ cửa sổ)
しめます
45
vội/ gấp
いそぎます
46
đợi/ chờ
まちます
47
mang/ cầm
もちます
48
lấy (muối)
とります
49
giúp (làm việc)
てつだいます
50
gọi (taxi/tên)
よびます
51
nói/nói chuyện
はなします
52
dùng/ sử dụng
つかいます
53
dừng/ đỗ
とめます
54
cho xem/ trình
みせます
55
nói/ cho biết [địa chỉ]
おしえます 【じゅうしょを〜]
56
ngồi
すわります
57
đứng
たちます
58
vào [quán giải khát]
はいります [きっさてんに〜]
59
ra/ ra khỏi [quán giải khát]
でます [きっさてんを〜]
60
rơi [mưa~]
ふります 【あめが〜]
61
copy
コピーします
62
điện/ đèn điện
でんき
63
máy điều hòa
エアコン
64
hộ chiếu
パスポート
65
tên
なまえ
66
địa chỉ
じゅうしょ
67
bản đồ
ちず
68
muối
しお
69
đường
さとう
70
câu hỏi/ vấn đề
もんだい
71
câu trả lời
こたえ
72
cách đọc
よみかた
73
cách ~
〜かた
74
thẳng
まっすぐ
75
chậm/ thong thả/ thoải mái
ゆっくり
76
ngay/ lập tức
すぐ
77
lại (~đến)
また
78
sau
あとで
79
thêm một chút nữa thôi
もうすこし
80
thêm~
もう〜