B9 Flashcards

1
Q

hiểu/ nắm được

A

わかります

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

có (sở hữu)

A

あります

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thích

A

すき

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ghét/ không thích

A

きらい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

giỏi/ khéo

A

じょうず

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

kém

A

へた

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đồ uống

A

のみもの

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

món ăn/ việc nấu ăn

A

りょうり

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thể thao(~をします)

A

スポーツ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bóng chày

A

やきゅう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nhảy/ khiêu vũ(~をします)

A

ダンス

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

du lịch/ chuyến du lịch

A

りょこう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

âm nhạc

A

おんがく

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bài hát

A

うた

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nhạc cổ điền

A

クラシック

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nhạc jazz

A

ジャズ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

buổi hòa nhạc

A

コンサート

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

karaoke

A

カラオケ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

kabuki

A

かぶき

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tranh/ hội họa

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

chữ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

chữ hán

A

かんじ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

chữ Hiragana

A

ひらがな

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Chữ Katakana

A

カタカナ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
chữ La Mã
ローマじ
26
tiền lẻ
こまかいおかね
27
vé (xem hòa nhạc/ xem phim)
チケット
28
thời gian
じかん
29
việc bận/ công chuyện
ようじ
30
cuộc hẹn/ lời hứa
やくそく
31
việc làm thêm
アルバイト
32
chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
ごしゅじん
33
chồng (dùng khi nói về chồng mình)
おっとしゅじん
34
vợ (dùng khi nói về vợ người khác)
おくさん
35
vợ (dùng khi nói về vợ mình)
つま/かない
36
con cái
こども
37
tốt/ rõ (chỉ mức độ)
よく
38
đại khái/ đại thể
だいたい
39
nhiều
たくさん
40
ít/ một ít
すこし
41
hoàn toàn ~ không
ぜんぜん
42
sớm/ nhanh
はやく
43
vì ~
〜から
44
tại sao
どうして
45
わかります
hiểu/ nắm được
46
あります
có (sở hữu)
47
すき
thích
48
きらい
ghét/ không thích
49
じょうず
giỏi/ khéo
50
へた
kém
51
のみもの
đồ uống
52
りょうり
món ăn/ việc nấu ăn
53
スポーツ
thể thao(~をします)
54
やきゅう
bóng chày
55
ダンス
nhảy/ khiêu vũ(~をします)
56
りょこう
du lịch/ chuyến du lịch
57
おんがく
âm nhạc
58
うた
bài hát
59
クラシック
nhạc cổ điền
60
ジャズ
nhạc jazz
61
コンサート
buổi hòa nhạc
62
カラオケ
karaoke
63
かぶき
kabuki
64
tranh/ hội họa
65
chữ
66
かんじ
chữ hán
67
ひらがな
chữ Hiragana
68
カタカナ
Chữ Katakana
69
ローマじ
chữ La Mã
70
こまかいおかね
tiền lẻ
71
チケット
vé (xem hòa nhạc/ xem phim)
72
じかん
thời gian
73
ようじ
việc bận/ công chuyện
74
やくそく
cuộc hẹn/ lời hứa
75
アルバイト
việc làm thêm
76
ごしゅじん
chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
77
おっとしゅじん
chồng (dùng khi nói về chồng mình)
78
おくさん
vợ (dùng khi nói về vợ người khác)
79
つま/かない
vợ (dùng khi nói về vợ mình)
80
こども
con cái
81
よく
tốt/ rõ (chỉ mức độ)
82
だいたい
đại khái/ đại thể
83
たくさん
nhiều
84
すこし
ít/ một ít
85
ぜんぜん
hoàn toàn ~ không
86
はやく
sớm/ nhanh
87
〜から
vì ~
88
どうして
tại sao