Bài 1 Flashcards
(42 cards)
1
Q
わだし
A
tôi
2
Q
あのひと
A
người kia
3
Q
きょうし
A
giáo viên
4
Q
せんせい
A
thầy (cô)
5
Q
がくせい
A
học sinh
6
Q
かいしゃいん
A
nhân viên công ty
7
Q
ぎんこういん
A
nhân viên ngân hàng
8
Q
いしゃ
A
bác sĩ
9
Q
エンジニア
A
kĩ sư
10
Q
にほん
A
nhật bản
11
Q
ーじん
A
người
12
Q
ベトナム
A
Việt Nam
13
Q
アメリカ
A
Mỹ
14
Q
ちゅうごく
A
TQ
15
Q
タイ
A
Thái
16
Q
はい
A
Vâng
17
Q
いえ
A
Không
18
Q
はじめまして
A
Rất hân hạnh được gặp
19
Q
こちらわーさんです
A
Đây là
20
Q
ーからきました
A
Đến từ
21
Q
おなまえは
A
Bạn tên gì
22
Q
だいがく
A
đại học
23
Q
びょういん
A
bệnh viện
24
Q
さい
A
tuổi
25
なんさい
mấy tuổi
26
しつれいですが
Xin lỗi (excuse me)
27
こんにちは
chào thông thường/ chào buổi chiều
28
おはようございます
chào buổi sáng
29
こんばんは
chào buổi tối
30
おやすみなさい
chúc ngủ ngon
31
どぞよろしく
Rất vui đã làm quen
32
おねがいします
mong bạn giúp đỡ
33
イギリス
Anh
34
インド
Ấn Độ
35
インドネシア
Indo
36
ドイツ
Đức
37
かんこく
Hàn
38
フランス
Pháp
39
でんき
Điện
40
だれ
Ai
41
がっこ
trường học
42
けんきゅうしゃ
nhà nghiên cứu