Bài 1 Flashcards

(42 cards)

1
Q

わだし

A

tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

あのひと

A

người kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

きょうし

A

giáo viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

せんせい

A

thầy (cô)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

がくせい

A

học sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

かいしゃいん

A

nhân viên công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ぎんこういん

A

nhân viên ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

いしゃ

A

bác sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

エンジニア

A

kĩ sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

にほん

A

nhật bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ーじん

A

người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ベトナム

A

Việt Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

アメリカ

A

Mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ちゅうごく

A

TQ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

タイ

A

Thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

はい

A

Vâng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

いえ

18
Q

はじめまして

A

Rất hân hạnh được gặp

19
Q

こちらわーさんです

20
Q

ーからきました

21
Q

おなまえは

A

Bạn tên gì

22
Q

だいがく

23
Q

びょういん

A

bệnh viện

24
Q

さい

25
なんさい
mấy tuổi
26
しつれいですが
Xin lỗi (excuse me)
27
こんにちは
chào thông thường/ chào buổi chiều
28
おはようございます
chào buổi sáng
29
こんばんは
chào buổi tối
30
おやすみなさい
chúc ngủ ngon
31
どぞよろしく
Rất vui đã làm quen
32
おねがいします
mong bạn giúp đỡ
33
イギリス
Anh
34
インド
Ấn Độ
35
インドネシア
Indo
36
ドイツ
Đức
37
かんこく
Hàn
38
フランス
Pháp
39
でんき
Điện
40
だれ
Ai
41
がっこ
trường học
42
けんきゅうしゃ
nhà nghiên cứu