Bài 3 Flashcards
(43 cards)
1
Q
ここ
A
Chỗ này
2
Q
そこ
A
Chỗ đó
3
Q
あそこ
A
Chỗ kia
4
Q
どこ
A
Chỗ nào
5
Q
こちら
A
Phía này
6
Q
そちら
A
Phía đó
7
Q
あちら
A
Phía kia
8
Q
どちら
A
Phía nào
9
Q
きょうしつ
A
Phòng học
10
Q
しょくどう
A
Nhà ăn
11
Q
じむしょ
A
Văn phòng
12
Q
かいぎしつ
A
Phòng họp
13
Q
うけつけ
A
Lễ tân
14
Q
ロビー
A
đại sảnh
15
Q
へや
A
Căn phòng
16
Q
トイレ(おてあらい)
A
Toilet
17
Q
かいだん
A
Cầu thang
18
Q
エレベーター
A
Thang máy
19
Q
エスカレーター
A
Thang cuốn
20
Q
おくに
A
Đất nước
21
Q
かいしゃ
A
Công ty
22
Q
うち
A
Nhà
23
Q
でんわ
A
Điện thoại
24
Q
くつ
A
Giày
25
ネクダイ
Cà vạt
26
ワイン
rượu
27
たばこ
thuốc lá
28
うりば
quầy hàng
29
ちか
tầng hầm
30
ーかい (がい)
tầng...
31
なんかい
tầng mấy
32
えん
yên
33
いくら
bao nhiêu tiền
34
ひゃく
trăm
35
せん
nghìn
36
まん
vạn
37
すみません
Excuse me
38
でございます
cách nói lịch sự của deshu
39
(を)みせでください
Cho tôi xem
40
じゃ
Thế thì
41
(を)ください
Cho tôi
42
どん
VND
43
ドル
USD