Bài 6 Flashcards
(45 cards)
1
Q
たべます
A
ăn
2
Q
のみます
A
uống
3
Q
すいます
A
hút (thuốc lá)
4
Q
みます
A
xem, nhìn, trông
5
Q
ききます
A
nghe
6
Q
よみます
A
đọc
7
Q
かきます
A
viết, vẽ
8
Q
かいます
A
mua
9
Q
とります
A
chụp ảnh
10
Q
します
A
làm
11
Q
あいます
A
gặp (bạn)
12
Q
ごはん
A
cơm
13
Q
あさごはん
A
cơm sáng
14
Q
ひるごはん
A
cơm trưa
15
Q
ばんごはん
A
cơm tối
16
Q
パン
A
bánh mì
17
Q
たまご
A
trứng
18
Q
にく
A
thịt
19
Q
さかな
A
cá
20
Q
やさい
A
rau
21
Q
くだもの
A
hoa quả, trái cây
22
Q
みず
A
nước
23
Q
おちゃ
A
trà
24
Q
こうちゃ
A
trà đen
25
ぎゅうにゅう
sữa bò
26
ミルク
sữa
27
ジュース
nước ép hoa quả
28
ビール
beer
29
「お」さけ
rượu sake
30
ビデオ
video
31
えいが
phim, điện ảnh
32
CD
CD
33
てがみ
thư
34
レポート
report
35
しゃしん
ảnh
36
みせ
cửa hàng
37
レストラン
nhà hàng
38
にわ
vườn
39
しゅくだい
bài tập về nhà
40
テニス
tennis
41
サッカー
bóng đá
42
おはなみ
việc ngắm hoa anh đào
43
なに
cái gì
44
いっしょに
cùng nhau
45
ちょっと
một chút