Bài 7 Flashcards
(47 cards)
1
Q
きります
A
cắt
2
Q
おくります
A
gửi
3
Q
あげます
A
cho, tặng
4
Q
もらいます
A
nhận
5
Q
かします
A
cho mượn, cho vay
6
Q
かります
A
mượn, vay
7
Q
おしえます
A
dạy
8
Q
ならいます
A
học tập
9
Q
かけます
A
gọi (điện thoại)
10
Q
て
A
tay
11
Q
はし
A
đũa
12
Q
スプーン
A
muỗng
13
Q
ナイフ
A
dao nhỏ
14
Q
フォーク
A
nĩa
15
Q
はさみ
A
kéo
16
Q
ファクス
A
fax
17
Q
ワープロ
A
máy đánh chữ
18
Q
パソコン
A
máy tính cá nhân
19
Q
パンチ
A
cái đục lỗ
20
Q
ホッチキス
A
cái dập ghim
21
Q
セロテープ
A
băng dính
22
Q
けしゴム
A
cái tẩy
23
Q
かみ
A
giấy
24
Q
はな
A
hoa
25
シャツ
áo sơ mi
26
プレゼント
quà tặng
27
にもつ
đồ đạc, hành lí
28
おかね
tiền
29
きっぷ
vé, phiếu
30
クリスマス
giáng sinh
31
ちち
bố (mình)
32
はは
mẹ (mình)
33
おとうさん
bố (bố người khác, xưng hô bố mình)
34
おかあさん
mẹ (người khác, xưng hô mẹ mình)
35
もう
đã rồi,
36
まだ
chưa
37
これから
từ bây giờ
38
すてきですね
hay/ đẹp nhỉ
39
ごめんください
xin lỗi, có ai ở nhà ko
40
いらっしゃい
mừng anh/chị đến chơi
41
どうぞおあがりください
mời vào nhà
42
しつれいします
xin thất lễ
43
いただきます
xin nhận ... (dùng trước khi ăn hay uống)
44
りょこう
du lịch
45
おみあげ
quà, đặc sản
46
ヨーロッパ
châu âu
47
スパイン
tây ban nha