Bài 4 Flashcards
(58 cards)
1
Q
おきます
A
dậy
2
Q
ねます
A
ngủ
3
Q
はたらきます
A
làm việc
4
Q
やすみます
A
nghỉ ngơi
5
Q
べんきょうします
A
học
6
Q
おわります
A
kết thúc, xong
7
Q
デパート
A
bách hoá
8
Q
ぎんこう
A
ngân hàng
9
Q
ゆうびんきょく
A
bưu điện
10
Q
としょかん
A
thư viện
11
Q
びじゅつかん
A
bảo tàng mỹ thuật
12
Q
いま
Ex: いまはなんじでか
A
bây giờ
13
Q
ーじ
A
giờ
14
Q
ーふん
A
phút
15
Q
はん
A
rưỡi
16
Q
なんじ
A
mấy giờ
17
Q
なんふん
A
mấy phút
18
Q
ごぜん (ở trước thời gian)
Ex: ごぜん5じ
A
sáng (trước 12pm)
19
Q
ごご
A
chiều tối (sau 12pm)
20
Q
あさ
A
buổi sáng
21
Q
ひる
A
buổi trưa
22
Q
よる
A
buổi tối
23
Q
おととい
A
hôm kia
24
Q
きのう
A
hôm qua
25
きょう
hôm nay
26
あした
ngày mai
27
あさって
ngày kia
28
けさ
sáng nay
29
こんばん
tối nay
30
やすみ
nghỉ phép
31
ひるやすみ
nghỉ trưa
32
まいあさ
mỗi sáng
33
まいばん
mỗi tối
34
まいにち
mỗi ngày
35
げつようび
t2
36
かようび
t3
37
すいようび
t4
38
もくようび
t5
39
きんょうび
t6
40
とようび
t7
41
にちようび
CN
42
なんようび
thứ mấy
43
ばんごう
số (điện thoại)
44
なんばん
số mấy
45
ーから
| Ex 8じから5まではだらきます
từ
46
〜まで
| デパートはごご9じまでです
đến
47
〜と
| ゆびんきょくとぎんこうは8じから5じまでです。
và (giữa 2 N)
48
たいへんですね
Vất vả rồi
49
えーと
À, ừ
50
かしこまりました
Tôi hiểu rồi ạ
51
おといあわせのばんごう
SDT ông/ bà muốn hỏi
52
ニューヨーク
Newyork
53
ペキン
Bắc Kinh
54
ロンドン
London
55
バンコク
Băng kok
56
ロサンゼルス
Los Angeles
57
かいぎ
cuộc họp
58
しけん
kiểm tra