Các cụm từ / từ dễ nhầm Flashcards

(15 cards)

1
Q

above

A

dùng để so sánh với 1 mốc cố định , 1 tiêu chuẩn nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

over

A

dùng với số tuổi, tiền và thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

acknowledge

A

công nhận ai/cái gì đó như là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

admit

A

nhận vào, cho vào/ thừa nhận làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

confess

A

thú nhận tội lỗi vì cảm thấy hối hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Aim/goal

A

mục tiêu hướng tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

purpose

A

lí do mục tiêu đề ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

objective

A

mục tiêu đề ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

alone/solitary

A

một mình (trạng thái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

alteration

A

sự thay đổi nhẹ về diện mạo, cấu trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

variation

A

sự thay đổi, biến đổi về điều kiện, số lượng, mức độ giới hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

amendment

A

sự thay đổi nhỏ về thiết kế, văn bản, tài liệu, luật lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

shift

A

sự thay đổi về hướng tập trung, hướng chính của cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

altpgether

A

tổng cộng, hoàn toàn, toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

all together

A

dùng để nói về 1 nhóm người/ vật cùng chung nhau và cùng cùng làm 1 việc gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly