Unit 4 Flashcards
Phrasal verbs (16 cards)
1
Q
back up
A
dữ liệu/ủng hộ
2
Q
change around
A
di chuyển đồ vật
3
Q
test out
A
dùng thử
3
Q
take apart
A
tách nhỏ, tách rời
4
Q
use up
A
dùng cạn sạch
5
Q
change out of
A
thay ra
6
Q
wear out
A
mòn cũ, hư hỏng
7
Q
turn into
A
trở thành, biến đổi thành
8
Q
change into
A
thay thành
9
Q
do away with
A
loại bỏ
10
Q
do up
A
cài
11
Q
fade away
A
dần dần biến mất
12
Q
key in
A
nhập liệu, đánh máy
13
Q
made into
A
biến đổi thành
14
Q
mix up
A
lộn xôn/nhầm lẫn/trộn lẫn
15
Q
switch on/off
A
bật/tắt