Unit 4 Flashcards
Phrases, patterns and collocations (30 cards)
( have/gain/provide) access to
có/đạt được/cung cấp sự tiếp cận
Internet access
truy cập mạng Internet
wheelchair access
lối đi lại dành cho xe lăn
break a habit
phá vỡ thói quen
make the break from
cố gắng thoát ra
break with tradition
phá bỏ truyền thống
take/have/need a break
cần một khoảng nghĩ
a welcome break from
một đợt nghỉ giải lao
change sth from to
đổi từ thứ gì thành
change sth into
biến thứ gì trở thành
change for the better/worse
thay đổi tốt hơn/tệ hơn
change sth for
đổi thứ gì để lấy
change my mind
đổi ý
change the subject
đổi chủ đề
make a change
thay đổi
undergo a change
trải qua thay đổi
set a clock
đặt báo thức
against the clock
chạy đua với thời gian
around the clock
suốt ngày đêm
clockwise
theo chiều kim đồng hồ
clockwork
bộ máy đồng hồ
date from
xuất hiện từ
date back to
tồn tại kể từ khi
keep sth up to date
cập nhật thứ gì