Unit 4 Flashcards

Phrases, patterns and collocations (30 cards)

1
Q

( have/gain/provide) access to

A

có/đạt được/cung cấp sự tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Internet access

A

truy cập mạng Internet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

wheelchair access

A

lối đi lại dành cho xe lăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

break a habit

A

phá vỡ thói quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

make the break from

A

cố gắng thoát ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

break with tradition

A

phá bỏ truyền thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

take/have/need a break

A

cần một khoảng nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

a welcome break from

A

một đợt nghỉ giải lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

change sth from to

A

đổi từ thứ gì thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

change sth into

A

biến thứ gì trở thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

change for the better/worse

A

thay đổi tốt hơn/tệ hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

change sth for

A

đổi thứ gì để lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

change my mind

A

đổi ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

change the subject

A

đổi chủ đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

make a change

A

thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

undergo a change

A

trải qua thay đổi

15
Q

set a clock

A

đặt báo thức

16
Q

against the clock

A

chạy đua với thời gian

17
Q

around the clock

A

suốt ngày đêm

18
Q

clockwise

A

theo chiều kim đồng hồ

19
Q

clockwork

A

bộ máy đồng hồ

20
Q

date from

A

xuất hiện từ

21
Q

date back to

A

tồn tại kể từ khi

22
Q

keep sth up to date

A

cập nhật thứ gì

23
set/fix a date
chốt ngày hẹn
24
go on/make a date with sb
hẹn hò với ai đó
25
at later/future date
một ngày trong tương lai
26
to date
tới nay
27
28