Change and technology Flashcards
vocabulary (25 cards)
1
Q
alternative
A
diễn ra luân phiên/ xen kẽ / vật thay thế
2
Q
amend
A
sửa đổi, cải thiện
3
Q
conservative
A
bảo thủ
4
Q
decay
A
mục nát
4
Q
deteriorate
A
trở nên tội tệ hơn
5
Q
distort
A
bóp méo/ xuyên tạc
6
Q
dynamic
A
năng động
7
Q
endure
A
chịu đựng/ kéo dài
8
Q
evolve
A
tiến triển/ tiến hóa
9
Q
modify
A
chỉnh sửa nhẹ
10
Q
novel
A
mới lạ
11
Q
radical
A
triệt để
12
Q
refine
A
trau chuốt
13
Q
reform
A
cải cách
14
Q
revise
A
xem xét lại
15
Q
spoil
A
làm hỏng
15
Q
broadband
A
băng thông rộng
16
Q
sustain
A
duy trì
17
Q
uniform
A
giống nhau
18
Q
consumer electronics
A
thiết bị điện dân dụng
19
Q
games console
A
mấy trò chơi điện tử
20
Q
manual
A
tay chân/ sách hướng dẫn
21
Q
primitive
A
nguyên thủy/sơ khai
22
Q
programmer
A
lập trình viên
23
upload
tải lên