Jobs and employment Flashcards
(47 cards)
intricate
kĩ lưỡng, chi tiết
scout
tìm kiếm, chiêu mộ
hindrance
sự cản trợ, điều trở ngại
prejudice
gây tổn hại, làm cho ai có thành kiến
decent
tốt, chấp nhận đc
novice
người chx có kinh nghiệm
nine-to-five job
công việc văn phòng
prerequisite
điều tiên quyết, cần phải có
entrepreneur
doanh nhân
revenue
thu nhập
hurdle
khó khăn, trở ngại
incumbency
nhiệm kì
multinational
công ti đa quốc gia
headhunt
săn đầu người, tìm kiếm nhân tài
be snowed under
bận rộn
accumen
sự nhạy bén
take sick leave
nghỉ phép
perk
bổng lộc, thù lao
maternity leave
thời gian nghỉ sinh để
bitterly/ deeply disappointed
cực kì thất vọng , buồn nản
make redundant
bị sa thải
not cut out for
ko phù thuộc làm việc gì
tutelage
sự giáo dục, hướng dẫn
lucrative
nhiều tiền, lượng hậu ngon