Jobs and employment Flashcards

(47 cards)

1
Q

intricate

A

kĩ lưỡng, chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

scout

A

tìm kiếm, chiêu mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hindrance

A

sự cản trợ, điều trở ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

prejudice

A

gây tổn hại, làm cho ai có thành kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

decent

A

tốt, chấp nhận đc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

novice

A

người chx có kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nine-to-five job

A

công việc văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

prerequisite

A

điều tiên quyết, cần phải có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

entrepreneur

A

doanh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

revenue

A

thu nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hurdle

A

khó khăn, trở ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

incumbency

A

nhiệm kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

multinational

A

công ti đa quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

headhunt

A

săn đầu người, tìm kiếm nhân tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

be snowed under

A

bận rộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

accumen

A

sự nhạy bén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

take sick leave

A

nghỉ phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

perk

A

bổng lộc, thù lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

maternity leave

A

thời gian nghỉ sinh để

19
Q

bitterly/ deeply disappointed

A

cực kì thất vọng , buồn nản

20
Q

make redundant

A

bị sa thải

21
Q

not cut out for

A

ko phù thuộc làm việc gì

22
Q

tutelage

A

sự giáo dục, hướng dẫn

23
Q

lucrative

A

nhiều tiền, lượng hậu ngon

24
payday
ngày lĩnh lương
25
be/get stuck in a rut
mắc kẹt trong công việc nhàn chán
26
self-employed
tự kinh doanh
27
the public sector
thành phần kinh tế nhà nước
28
flexitime
hệ thống giờ làm việc linh hoạt
29
throw a sickie
giả vờ ốm để đc nghỉ
30
dip
giảm xuống
31
reduction in sth
sút giảm về thứ gì
32
lessening/ lowering of
giảm sút
33
ingratiate oneself with sb
làm vừa lòng ai
34
gratify by/with sth
vừa lòng
35
please sb
làm ai hài lòng
36
commend sb for/on sth
ca ngợi, tán dương
36
incentive
sự khuyến khích
37
enticement
sự dụ dỗ
38
on condition that
với điều kiện là
39
come out in sympathy
ngưng làm việc
40
grudgingly/reluctantly obey
miễn cương chấp nhận
41
glass ceiling
rào cản vô hình
42
entry-level
mức thấp nhất
43
golden handshake
trợ cấp khi nghỉ hưu
43
an inside job
việc làm có nội gián
44
sorely disappointed
cực kì thất vọng