Cardiovascular System Flashcards
(48 cards)
1
Q
angina
A
đau thắt ngực
2
Q
angioplasty
A
thủ thuật nong mạch
3
Q
arrhythmia
A
chứng rối loạn nhịp tim
4
Q
aorta
A
động mạch chủ
5
Q
artificial pacemaker
A
máy điều hòa nhịp tim
6
Q
atrial fibrillation
A
rung tâm nhĩ
7
Q
artery
A
động mạch
8
Q
atrium
A
tâm nhĩ
9
Q
blockage
A
tình trạng tắc nghẹn
10
Q
blood clot
A
cục máu
11
Q
blood count
A
lượng máu
12
Q
blood pressure cuff
A
dải băng đo huyết áo
13
Q
blood vesel
A
mạch máu
14
Q
bypass surgery
A
giải phẫu đường vòng
15
Q
capillary
A
mao mạch
16
Q
cardiac arest
A
nhồi máu cơ tim
17
Q
cardiomyopathy
A
bệnh cơ tim
18
Q
cardiopulmonary resuscitation (CPR)
A
hồi sức tim phổi
19
Q
catheter
A
ống thông
20
Q
cathererization
A
đặt ống thông
21
Q
circulation
A
tuần hoàn
22
Q
congenital heart defect
A
dị tật bẩm sinh
23
Q
congestive heart failure
A
suy tim xung huyết
24
Q
coronary artery
A
động mạch vành
25
echocardiogram
siêu âm tim
26
electrocardiogram (EKG)
chụp điện tim
27
endocarditis
viêm nội mạc tim
28
embolism
chứng tắc mạch
29
heart failure
suy tim
30
heart murmur
tiếng hít gió trong tim
31
inferior vena cava
tĩnh mạch chủ
32
magnetic resonance imaging (MRI)
chụp hình cộng hưởng từ tính
33
mitral calve
van 2 lá
34
myocardial infarction
nhồi máu cơ tim
35
myocarditis
viêm cơ tim
36
pericarditis
viêm màng ngoài tim
37
phlebotomy
thủ thuật mở tĩnh mạch
38
platelets
tiểu cầu
39
plaque
mảng bám
40
pulmonary artery
động mạch
41
pulmonary valve
van phổi
42
pulmonary vein
tĩnh mạch phổi
43
pulse
mạch
44
superior vena cava
tĩnh mạch chủ trên
45
stent
ống stent
46
tricuspid valve
van 3 lá
47
vein
tĩnh mạch
48
ventricle
tâm