Musculoskeletal system Flashcards
(55 cards)
1
Q
abdominal muscles
A
cơ bụng
2
Q
amputation
A
cắt cụt chi
3
Q
arthritis
A
viêm khớp
4
Q
bicep
A
cơ bắp tay
5
Q
bursitis
A
viêm bao hoạt dịch
6
Q
calf
A
cẳng chân
7
Q
cartilage
A
sụn
8
Q
carpals
A
cổ tay
9
Q
carpal tunnel syndrome
A
hội chứng ống cổ tay
10
Q
clavicle
A
xương quai xanh
11
Q
chiropractor
A
bác sĩ nắn khớp
12
Q
compound fracture
A
gãy phức tạp
13
Q
cranium
A
xương sọ
14
Q
deltoid
A
cơ
15
Q
femur
A
xương đùi
16
Q
fibula
A
xương mác
17
Q
fibromyalgia
A
đau cơ mãn tính
18
Q
hamstring
A
dây chằng
19
Q
herniated
A
thoát vị đĩa đệm
20
Q
prolapsed disc
A
thoát vị đĩa đệm
21
Q
humerus
A
xương bắp (cánh) tay
22
Q
lupus
A
bệnh lở ngoài da
23
Q
mandible
A
hàm dưới
24
Q
metatarsals
A
xương bàn chân
25
metacarpals
xương bàn tay
26
muscular dystrophy
rồi loạn cơ
27
muscle strains/tears
rách cơ
28
orthopedics
chỉnh hình
29
osteoporosis
bệnh loãng xương
30
paraplegic
liệt 2 chi dưới
31
patella
xương bánh chè (xương gối)
32
phalanges
xương ngón tay/chân
33
plates
tấm kim loại
34
pubis
xương mu
35
quadriplegic
tứ chi bất toại
36
radius
xương quay
(xương cẳng tay)
37
range of motion
phạm vi cử động
38
rheumatoid arthritis
bệnh thấp khớp
39
ribs
xương sườn
40
rotator cuff
cơ ống xoay vai
41
rotator cuff tear
rách ống xoay
42
sacrum
xương cùng
43
scapula
xương bả vai
44
scoliosis
chứng vẹo cột sống
45
sprain
bong gân
46
sternum
xương ức
47
strain
căng cơ
48
stretch
duỗi dài
49
tarsal
xương cổ chân
50
tendon
gân
51
tendonitis
viêm gân
52
tibia
xương ống chân
53
traction
gãy
54
ulna
xương tay trụ
55
vertebrae
cột