Female Reproductive System Flashcards
(46 cards)
1
Q
breech
A
ngôi ngược
2
Q
cauterization
A
sự đốt
3
Q
cervical cancer
A
ung thư cổ tử cung
4
Q
cẻvix
A
cổ tử cung
5
Q
céarean section
A
sinh mổ
6
Q
chlamydia
A
bệnh nấm chlamydia
7
Q
clitoris
A
âm vật
8
Q
contraception
A
ngừa thai
9
Q
crowning
A
thai nhi ló đầu ra
10
Q
dilation and curettage (D&C)
A
nong và nạo tử cung
11
Q
discharge
A
chất dịch tiết ra
12
Q
eclampsia
A
chứng sản giật
13
Q
preeclampsia
A
tiền sản giật
14
Q
ectopic pregnancy
A
thai ngoài tử cung
15
Q
endometrium
A
nội mạc tử cung/ mang da con
16
Q
endometriosis
A
chứng lạc nội mạc tử cung
17
Q
episiotomy
A
thử thuật rạch tầng sinh môn
18
Q
fallopian tubes
A
ống dẫn trứng
19
Q
fetal monitoring
A
theo dõi thai
20
Q
gestation
A
thai nghén
21
Q
gestational diabete
A
bệnh tiểu đường do thai nghén
22
Q
gonorrhea
A
bệnh lậu
23
Q
gynecology
A
phụ khoa
24
Q
hysterectomy
A
cắt bỏ tử cung
25
incision
vết mỏ
26
intrauterine device (IUD)
dụng cụ đặt vòng ngừa thai
27
labia
môi âm hộ
28
lactation
cho con bú sữa mẹ
29
laparoscopic surgery
phẫu thuật soi ổ bụng
30
mammary gland
tuyến sữa
31
mátitis
chứng viêm vú
32
menopause
mãn kinh
33
obstetrics
sản khoa
34
ovarian cyst
u nang buồng trứng
35
pap smear
xét nghiệm dò tìm ung thư cổ tử cung
36
pelvic exam
khám vùng xương chậu
37
placenta previa
chứng rau tiền đạo
38
premature birth
sinh non
39
prenatal
tiền sản
40
preterm labor
sinh non
41
syphillis
bệnh giang mai
42
transvaginal ultrasound
siêu âm qua đường âm đạo
43
tubal ligation
thắt ống dẫn trứng
44
umbilical cỏd
dây rốn
45
vagina
âm đạo
46
vulva
âm hộ