Digestive System Flashcards
(37 cards)
1
Q
anorexia
A
chứng chán ăn
2
Q
anus
A
hậu môn
3
Q
appendectomy
A
thủ thuật cắt bỏ ruột thừa
4
Q
bảium ênma
A
thụt rửa ruột bằng chất bari
5
Q
biopsy
A
sinh thiết
6
Q
bowel movement
A
đại tiện
7
Q
bulimia
A
rối lọa ăn uống
8
Q
celiac disease
A
chứng không dung nạp gluten
9
Q
cholecystectomy
A
thủ thuật cắt túi mật
10
Q
cleft lip/palate
A
hở hàm ếch
11
Q
cirrhosis
A
chứng xơ gan
12
Q
colonoscopy
A
nội soi kết tràng
13
Q
colostomy
A
phẫu thuật hậu môn giả
14
Q
constipation
A
táo bón
15
Q
diverticulitis
A
viêm túi thừa
16
Q
endoscopy
A
nội soi
17
Q
epiglottis
A
nắp thanh quản
18
Q
esophagus
A
thực quản
19
Q
fistula
A
lỗ rò
20
Q
flatulence
A
chứng đầy hơi
21
Q
gallbladder
A
túi mật
22
Q
gall stone
A
sỏi
23
Q
gastroenteritis
A
chứng viêm đường tiêu hóa
24
Q
gastroenterologist
A
bác sĩ tiêu hóa
25
hemorrhoids
bệnh trĩ
26
hẻnia
thoát vị
27
hepatitis
bệnh viêm
28
iritable bơel sydrome
hội chứng kích thích ruotoj
29
jaundice
bệnh vàng da
30
colon
ruột già/đại tràng
31
lẫtives
các chất nhuận tràng
32
pharynx
yết hầu
33
rectum
trực tràng
34
small intestine
ruột non
35
ulcer
vết loét
36
ulcerative colitis
viêm loét đại tràng
37