Respiratory Flashcards
(32 cards)
1
Q
alveoli
A
phế nang
2
Q
apnea
A
chứng ngưng thở khi ngủ
3
Q
asthma
A
bệnh suyễn
4
Q
bronchi
A
phếq uảnb
5
Q
uảnbronchitis
A
viêm phế quảnbro
6
Q
quảnbronchial tubes
A
ống phế quản
7
Q
bronchoschopy
A
soi phế quản
8
Q
chronic obstructive pulmonary disease (COPD)
A
bệnh tắc phổi mãn tính
9
Q
cystic fibrosis
A
bệnh xơ nang
10
Q
diaphragm
A
cơ hoành
11
Q
emphysema
A
chứng tràn khí
12
Q
ENT doctor (ear-nose-throat)
A
bác sĩ tai mũi họng
13
Q
epiglottis
A
nắp thanh quản
14
Q
heimlich maneuver
A
đẩy bụng cấp cứu
15
Q
intubation
A
luồn ống
16
Q
larynx (voice bõ)
A
ống thanh quản
17
Q
laryngitis
A
viêm thanh quản
18
Q
nasal cavity
A
khaong mũi
19
Q
phlegm
A
đờm
20
Q
pneumonia
A
viêm phổi
21
Q
pulmonary embolism
A
chứng nghẽn phổi
22
Q
sinus
A
xoang
23
Q
spirometer
A
máy đo dung tích phổi
24
Q
sputum
A
nước bọt
25
sudden infant death syndrome (SIDS)
hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh
26
trachea
khí quản
27
windpipe
khí quản
28
tracheostomy
giải phẫu mở khí quản
29
tuberculosis
bệnh lao
30
upper respiratory infection
nhiễm trùng hô hấp trên
31
upper respiratory tract
đường hô hấp
32
wheezing
thở khò