Chapter 1 Flashcards
(50 cards)
0
Q
ba / ba
A
Given name / father
1
Q
anh
A
you / young man
2
Q
bạn
A
friend
3
Q
bơ
A
butter
4
Q
các
A
Plural particle
5
Q
cái dù
A
umbrella
6
Q
cái đu
A
swing
7
Q
cảm ơn
A
to thank
8
Q
chào
A
to greet
9
Q
cô
A
you (young lady)
10
Q
cô giáo
A
teacher (female)
11
Q
dạ
A
yes
12
Q
dơ
A
dirty
13
Q
đây
A
this
14
Q
đi học
A
to go to school
15
Q
em
A
a child or younger sister / brother
16
Q
hai / hai
A
given name / 2
17
Q
kính
A
addressing particle for respect
18
Q
khỏe
A
well
19
Q
không
A
no / not
20
Q
là
A
to be
21
Q
lá thư
A
letter (correspondence)
22
Q
Nam
A
Given name
23
Q
no
A
to be full
24
ông
Mr
25
ông sư
monk
26
Sue
given name
27
to
big
28
tô
big bowl
29
ti-vi
television
30
thầy giáo
teacher (male)
31
rich
giàu
32
Poor
nghèo
33
City/town
Phố
34
a present
quà
35
Busy
bận
36
to watch
xem
37
tennis
quần vợt
38
to be born
sinh
39
before
trước khi
40
After
sau đó
41
Outside
bên ngoài
42
Never
không bao giờ
43
Rarely
hiếm khi
44
Sometimes
đôi khi
45
Usually
thường
46
Always
luôn luôn
47
visit
thăm
48
maybe
có thể / có lẽ
49
Week
tuần