Command Of Textual Evidence Advanced Flashcards
1
Q
Thou
A
You are
2
Q
Canopy
A
Màn chắn thanh chắn
3
Q
Strain
A
Sự căng thẳng
4
Q
Lament
A
Bài hát chia ly
5
Q
Blows
A
Cú đánh
6
Q
Breast
A
Bộ ngực
7
Q
Dire
A
Rất tệ very bad
8
Q
Curb
A
Kiểm soát
9
Q
Frenzied
A
Điên cuồng
10
Q
Plaint
A
Lời than buồn
11
Q
Dirge
A
Bài ca từ biệt
12
Q
Trembling
A
Run rẩy
13
Q
Rays
A
Những tia sáng
14
Q
Monumental
A
Đồ sộ, cổ kính
15
Q
Protagonist
A
Nhân vật chính
16
Q
Circa
A
Vào khoảng
17
Q
Grief
A
Sự đau thương
18
Q
Daring feats
A
Những chiến công táo bạo
19
Q
Stunt
A
Đóng thế
20
Q
Dazzle
A
Làm lay đảo
21
Q
Exuberant
A
Hồ hởi
22
Q
Craft
A
Thêu dệt nên, tạo nên, chế tác
23
Q
Persona
A
Tính cách
24
Q
Aviation
A
Hàng không
25
Defend
Bảo vệ chống đối
26
Charisma
Sức hút
27
Attire
Trang phục
28
Attempting to
Cố gắng để
29
Mimic grid cells
Tế bào lưới
30
Exhibit
Biểu hiện
31
Photosynthesis
Sự quang hợp
32
Spur
Thúc đẩy (v)
33
Plateau
(V) ổn định
34
Be justified
Được biện hộ
35
Chamber
Buồng kín