Text Structure And Purpose Flashcards
1
Q
Tame (v)
A
Thuần hoá
2
Q
Prairie (n)
A
Đồng cỏ
3
Q
Irrigate (v)
A
Tưới nước
4
Q
At command
A
Chung vào 1 tập hợp
5
Q
Margin (n)
A
Số lượng, sự chênh lệch giữa tiền đầu tư và sản xuất với tiền bán ra
6
Q
Consistent pattern
A
Cấu trúc lặp
7
Q
Plant (v) oneself
A
Đặt vào chỗ
8
Q
Impel (v)
A
Thúc ép, hối thúc
9
Q
Scrutiny (n)
A
Sự kiểm tra cẩn thận
10
Q
Lean (adj)
A
Mỏng nhẹ
11
Q
Gloomy (adj)
A
Ảm đạm
12
Q
Lank (adj)
A
(Of hair) uể oải
13
Q
Streak (v)
A
Rạch đường
14
Q
Sunken (adj)
A
Rũ xuống
15
Q
Pitfall of eyes
A
Hốc mắt
16
Q
Mattedly
A
Mờ mờ
17
Q
Be ringed
A
Được bao quanh
18
Q
Halos (n)
A
Quầng sáng
19
Q
Indigo (adj)
A
Màu chàm
20
Q
Innocuous (adj)
A
Vô hại
21
Q
Lightning (n)
A
Tia chớp
22
Q
Gleam (n)
A
Tia sáng lập loè
23
Q
Bolt (n)
A
Tia chớp
24
Q
Dripping (adj)
A
Ướt sũng
25
Puddle (n)
Vũng nước
26
Bare oak floor
Sàn gỗ sồi trần
27
Walking-stick
Cây gậy chống
28
Vertically
Theo hướng dọc
29
Pitfalls (n)
Những cạm bẫy
30
Lightning-rod (n)
Cột thu lôi
31
Elaborate (v)
Giải thích
32
Critique (v)
Đưa ra quan điểm
33
Overstate (v)
Quá khẳng định
34
Subject (n)
Người làm thí nghiệm
35
Modifying (adj)
Nhỏ, tiết chế
36
Consensus (n)
Thống nhất
37
Overturn (v)
Lật ngược
38
Detect (v)
Phát hiện