Text Structure And Purpose Medium And Advanced Flashcards
1
Q
Advance (v)
A
Phát triển
2
Q
Drift off
A
Chìm vào
3
Q
Rhyme (n)
A
Vần điệu
4
Q
Concede (v)
A
Thừa nhận
5
Q
Susceptible (adj)
A
Dễ bị ảnh hưởng
6
Q
Bohemian (adj)
A
Tự do phóng túng
7
Q
Loosely (adv)
A
Ko hoàn toàn
8
Q
Mainstream (adj)
A
Chính thống
9
Q
Establishment (n)
A
Cơ sở
10
Q
Fictional (adj)
A
Viễn tưởng
11
Q
Imperceptible (adj)
A
Không thể nhận ra
12
Q
Suitor (n)
A
Người cầu hôn
13
Q
Blush (v)
A
Đỏ mặt
14
Q
Intersubjectivity
A
Tính liên chủ quan (giữa 2 người)
15
Q
Synopsis (n)
A
Bản tóm tắt
16
Q
Grave (adj)
A
Nghiêm trang
17
Q
Savant (n)
A
Nhà thông thái
18
Q
Coxcombical
A
Kiêu căng
19
Q
Fellow (n)
A
Anh đồng nghiệp
20
Q
Lapel
A
Ve áo
21
Q
Banter (n)
A
Lời nói đùa
22
Q
Whisk (v)
A
Đưa đẩy (nhanh)
23
Q
Disdain (n)
A
Sự coi thường
24
Q
Ere long
A
=soon sớm
25
Chance (v)
Tình cờ
26
Jackanapes(n)
1 người thô lỗ
27
Subsequently
Sau cùng
28
Personage
Tính cách
29
Dismissive
Khinh miệt
30
Goofy-looking
Trông vẻ ngốc nghếch
31
Wisecracking
Chẳng có gì khôn ngoan
32
Be thrown back
Bị ngạc nhiên
33
Binary (n)
Số nhị phân 0 và 1
34
Digit
Chữ số
35
Decipherable (adj)
Có thể giải mã được
36
Beaver (n)
Con hải ly
37
Aspen (n)
Cây dương xỉ
38
Symbiosis
Sự cộng sinh
39
Southernmost
Cực nam
40
Tip (n)
Đầu
41
Beech (n)
Cây sồi
42
Preclude sth from
Ngăn chặn